Huấn luyện viên: Afshin Ghotbi
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Vancouver
Tên viết tắt: VAN
Năm thành lập: 2021
Sân vận động: Fleming College Stadium (2,000)
Giải đấu: Canadian Premier League
Địa điểm: Langley
Quốc gia: Canada
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Fernandes Renan | DM(C),TV(TC) | 37 | 74 | ||
0 | F(C) | 28 | 77 | |||
0 | Ben Fisk | AM(PTC),F(PT) | 31 | 74 | ||
1 | Callum Irving | GK | 31 | 74 | ||
16 | Elliot Simmons | DM,TV(C) | 26 | 73 | ||
0 | David Norman Jr. | HV(TC),DM,TV(C) | 25 | 73 | ||
0 | Paris Gee | HV,DM,TV(PT) | 29 | 75 | ||
4 | Ibrahim Bakare | HV(C) | 21 | 73 | ||
3 | Rocco Romeo | HV(C) | 24 | 75 | ||
0 | Matteo Campagna | HV(C) | 19 | 70 | ||
19 | Mikaël Cantave | AM,F(PT) | 27 | 72 | ||
2 | Kadin Chung | HV(PT),DM,TV,AM(P) | 25 | 73 | ||
0 | José Navarro | F(C) | 21 | 65 | ||
7 | Moses Dyer | TV,AM,F(C) | 27 | 73 | ||
1 | Niko Giantsopoulos | GK | 29 | 75 | ||
23 | Kahlil John-Wentworth | HV,DM,TV(T) | 22 | 63 | ||
12 | Tyler Crawford | HV,DM(T) | 20 | 72 | ||
15 | Mamadou Kane | AM(P),F(PC) | 20 | 66 | ||
11 | Gabriel Bitar | AM(PTC),F(PT) | 25 | 75 | ||
20 | Anthony White | HV(C) | 21 | 72 | ||
25 | James Cameron | HV,DM,TV(PT) | 19 | 72 | ||
26 | Taryck Tahid | AM,F(PT) | 17 | 67 | ||
0 | Kembo Kibato | DM,TV(C) | 23 | 70 | ||
0 | Elage Bah | HV,DM,TV(PT) | 19 | 67 | ||
13 | Vasco Fry | DM,TV(C) | 23 | 72 | ||
0 | Grady Mcdonnell | TV(C) | 16 | 60 | ||
35 | Kourosh Jamshidi | F(C) | 17 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |