Biệt danh: Eagles
Tên thu gọn: Vancouver
Tên viết tắt: VFC
Năm thành lập: 2021
Sân vận động: Fleming College Stadium (2,000)
Giải đấu: Canadian Premier League
Địa điểm: Langley
Quốc gia: Canada
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | ![]() | David Norman Jr. | HV(TC),DM,TV(C) | 26 | 73 | |
23 | ![]() | Paris Gee | HV,DM,TV(PT) | 30 | 75 | |
11 | ![]() | Mikaël Cantave | AM,F(PT) | 28 | 73 | |
19 | ![]() | José Navarro | F(C) | 22 | 65 | |
0 | ![]() | Terran Campbell | AM(PT),F(PTC) | 26 | 77 | |
0 | ![]() | Kunle Dada-Luke | HV,DM,TV(P) | 25 | 77 | |
26 | ![]() | Taryck Tahid | AM,F(PT) | 17 | 67 | |
24 | ![]() | Elage Bah | HV,DM,TV(PT) | 20 | 67 | |
6 | ![]() | Vasco Fry | DM,TV(C) | 24 | 73 | |
0 | ![]() | HV(C) | 21 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |