Huấn luyện viên: Martin Klasen
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Nõmme U
Tên viết tắt: NMU
Năm thành lập: 2000
Sân vận động: Männiku Stadium (500)
Giải đấu: Meistriliiga
Địa điểm: Nõmme
Quốc gia: Estonia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | Marko Meerits | GK | 32 | 78 | ||
0 | Kristjan Tamme | GK | 29 | 74 | ||
24 | Martin Adamec | DM,TV,AM(C) | 26 | 74 | ||
33 | Jevgeni Demidov | AM(PT),F(PTC) | 24 | 72 | ||
6 | Mihkel Jarviste | DM(C),TV(PC) | 24 | 69 | ||
0 | Andre Ott Valge | F(C) | 26 | 68 | ||
37 | HV(C) | 21 | 68 | |||
23 | Karl Läänelaid | HV(PC),DM(P) | 21 | 68 | ||
20 | Kevin Mätas | AM(P),F(PC) | 25 | 68 | ||
15 | Ismael García | HV(C) | 23 | 75 | ||
18 | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 22 | 73 | |||
28 | Steven Salmistu | HV,DM(C) | 23 | 72 | ||
19 | Robin Tiigiste | HV,DM(T),TV(TC) | 20 | 71 | ||
2 | Kaarel Leppsalu | HV(C) | 18 | 70 | ||
5 | Alexander Bergman | HV(C) | 19 | 68 | ||
4 | Aleksandr Alteberg | HV(C) | 19 | 71 | ||
3 | Samuel Merilai | HV,DM,TV(PT) | 19 | 72 | ||
1 | Georg Lagus | GK | 21 | 68 | ||
8 | Bruno Vain | AM,F(T) | 19 | 68 | ||
10 | Henri Leoke | AM(PT),F(PTC) | 20 | 71 | ||
9 | Egert Ounapuu | F(C) | 19 | 72 | ||
11 | Tristan Vendelin | DM,TV(C) | 19 | 71 | ||
30 | Markus Riisenberg | TV,AM(C) | 20 | 70 | ||
21 | Oleksandr Musolitin | DM,TV(C) | 20 | 67 | ||
66 | Kaspar Roomussaar | DM,TV,AM(C) | 21 | 70 | ||
40 | Nikita Kalmokov | TV(C) | 16 | 60 | ||
16 | Facundo Stefanazzi | F(C) | 25 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |