Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Nõmme U
Tên viết tắt: NMU
Năm thành lập: 2000
Sân vận động: Männiku Stadium (500)
Giải đấu: Meistriliiga
Địa điểm: Nõmme
Quốc gia: Estonia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Andre Frolov | TV,AM(C) | 36 | 78 | |
0 | ![]() | Zakaria Beglarishvili | AM(PTC),F(PT) | 34 | 74 | |
0 | ![]() | Kristjan Tamme | GK | 29 | 72 | |
6 | ![]() | Mihkel Jarviste | DM(C),TV(PC) | 24 | 69 | |
0 | ![]() | Andre Ott Valge | F(C) | 26 | 68 | |
23 | ![]() | Karl Läänelaid | HV(PC),DM(P) | 21 | 68 | |
20 | ![]() | Kevin Mätas | AM(P),F(PC) | 25 | 68 | |
21 | ![]() | Silver Rebane | GK | 18 | 66 | |
52 | ![]() | Mathias Palts | HV(TC) | 24 | 72 | |
28 | ![]() | Steven Salmistu | HV,DM(C) | 24 | 72 | |
19 | ![]() | Robin Tiigiste | HV,DM(T),TV(TC) | 20 | 71 | |
2 | ![]() | Kaarel Leppsalu | HV(C) | 19 | 70 | |
4 | ![]() | Aleksandr Alteberg | HV(C) | 19 | 71 | |
3 | ![]() | Samuel Merilai | HV,DM,TV(PT) | 20 | 72 | |
1 | ![]() | Georg Lagus | GK | 22 | 68 | |
8 | ![]() | Bruno Vain | AM,F(T) | 19 | 68 | |
10 | ![]() | Henri Leoke | AM(PT),F(PTC) | 21 | 71 | |
9 | ![]() | Egert Ounapuu | F(C) | 19 | 72 | |
11 | ![]() | Tristan Vendelin | DM,TV(C) | 19 | 71 | |
30 | ![]() | Markus Riisenberg | TV,AM(C) | 20 | 70 | |
16 | ![]() | Facundo Stefanazzi | F(C) | 26 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |