Full Name: Lūkass Vapne
Tên áo: VAPNE
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 20 (Aug 31, 2003)
Quốc gia: Latvia
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 70
CLB: FS METTA/LU
Squad Number: 13
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 2, 2022 | FS METTA/LU | 67 |
Dec 1, 2022 | FS METTA/LU | 67 |
Aug 27, 2022 | FS METTA/LU đang được đem cho mượn: Valmiera FC | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Jordan Bender | TV,AM(PTC) | 22 | 70 | |||
33 | Bruno Melnis | AM(PT),F(PTC) | 20 | 63 | ||
13 | Lūkass Vapne | TV,AM(C) | 20 | 67 | ||
1 | Janis Beks | GK | 21 | 67 | ||
8 | Kristupas Kersys | DM,TV,AM(C) | 20 | 63 |