3
Dániel LUKÁCS

Full Name: Dániel Lukács

Tên áo:

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 74

Tuổi: 28 (Apr 3, 1996)

Quốc gia: Hungary

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 79

CLB: Kecskeméti TE

Squad Number: 3

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Kecskeméti TE Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Donát ZsótérDonát ZsótérAM(PTC)2978
19
Endre Botka
Ferencvárosi TC
HV(PC),DM(P)3083
21
Mykhaylo RyashkoMykhaylo RyashkoHV(PC)2875
22
Driton CamajDriton CamajAM(T),F(TC)2780
21
Mykhaylo MeskhiMykhaylo MeskhiDM,TV(C)2776
32
Michael LópezMichael LópezF(C)2775
29
Tòfol MontielTòfol MontielAM(PTC)2473
8
Bence Banó-SzabóBence Banó-SzabóTV(C),AM(PTC)2577
4
Bertalan BocskayBertalan BocskayDM,TV(C)2277
9
Milán MájerMilán MájerAM(PT),F(PTC)2576
77
Márió ZekeMárió ZekeHV,DM,TV(T)2476
17
Marcell BerkiMarcell BerkiAM,F(C)2065
46
Roland KersákRoland KersákGK2770
20
Bence VargaBence VargaGK2977
74
Imre PolyákImre PolyákHV(C)2064
18
Csaba BelényesiCsaba BelényesiHV(C)3078
15
Alex SzabóAlex SzabóHV(C)2677
16
Levente VágóLevente VágóHV,DM(C)3277
10
Krisztián NagyKrisztián NagyTV(C),AM(PC)2977
55
Bálint Katona
Ferencvárosi TC
TV(C),AM(PTC)2277
7
Gergő PálinkásGergő PálinkásAM(T),F(TC)2875
6
Levente KatonaLevente KatonaHV(TC)2375
3
Dániel LukácsDániel LukácsAM(PT),F(PTC)2874
90
Márton VattayMárton VattayDM,TV(C)1965