?
Szabolcs DUSINSZKI

Full Name: Szabolcs Dusinszki

Tên áo: DUSINSZKI

Vị trí: TV(C),AM(PC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 19 (Aug 6, 2005)

Quốc gia: Hungary

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 73

CLB: Puskás Akadémia FC

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2025Puskás Akadémia FC70
Jun 1, 2025Puskás Akadémia FC70
Mar 1, 2025Puskás Akadémia FC đang được đem cho mượn: Csákvári TK70
Feb 24, 2025Puskás Akadémia FC đang được đem cho mượn: Csákvári TK62
Feb 10, 2025Puskás Akadémia FC đang được đem cho mượn: Csákvári TK62

Puskás Akadémia FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Roland SzolnokiRoland SzolnokiHV,TV(P),DM(PC)3379
21
Jakov PuljićJakov PuljićAM,F(PTC)3177
14
Wojciech GollaWojciech GollaHV,DM,TV(C)3380
24
Tamás MarkekTamás MarkekGK3377
17
Patrizio StronatiPatrizio StronatiHV(TC)3082
25
Zsolt NagyZsolt NagyHV,DM,TV,AM(T)3284
33
Brandon Ormonde-OttewillBrandon Ormonde-OttewillHV,DM,TV(T)2978
19
Artem FavorovArtem FavorovDM,TV,AM(C)3180
23
Quentin MaceirasQuentin MaceirasHV(PT),DM,TV(P)2982
7
Joel FameyehJoel FameyehAM(PT),F(PTC)2880
20
Mikael SoisaloMikael SoisaloAM,F(PT)2778
20
Palko DárdaiPalko DárdaiAM(PTC),F(PT)2677
6
Laros DuarteLaros DuarteDM,TV(C)2880
16
Urho NissilaUrho NissilaAM(PTC)2981
Patrik PosztobányiPatrik PosztobányiHV,DM(C)2272
9
Lamin ColleyLamin ColleyF(C)3277
András NémethAndrás NémethAM(PT),F(PTC)2280
Balázs BaktiBalázs BaktiTV(C),AM(PTC)2073
Kyrylo YanitskyiKyrylo YanitskyiTV(C)2168
Bendegúz FarkasBendegúz FarkasHV(PC)2072
57
Martin DalaMartin DalaGK2175
Marcell MajorMarcell MajorTV(C)2060
Márton RadicsMárton RadicsHV(P),DM,TV(PC)2374
21
Georgiy HarutyunyanGeorgiy HarutyunyanHV(C)2076
Artem NagirnyiArtem NagirnyiHV,DM,TV(T)2270
77
Kevin MondovicsKevin MondovicsAM,F(PTC)1864
88
Bence VékonyBence VékonyTV(C),AM(PTC)1962
Szabolcs DusinszkiSzabolcs DusinszkiTV(C),AM(PC)1970
76
Barna PálBarna PálHV(C)1864
66
Ákos MarkgráfÁkos MarkgráfHV(C)2073
72
Bendegúz LehoczkiBendegúz LehoczkiGK1862
3
Dániel LukácsDániel LukácsAM(PT),F(PTC)2974
11
Artem TyshchukArtem TyshchukAM,F(PT)1863
55
Viktor VitályosViktor VitályosHV(C)1765
Gergő OmingerGergő OmingerDM,TV,AM(C)2270