17
Pablo CÁRDENAS

Full Name: Pablo Cárdenas Baeza

Tên áo: CÁRDENAS

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 24 (Feb 10, 2000)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 68

CLB: Cusco FC

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 5, 2024Cusco FC76
Jan 3, 2024CD Cobresal76
Feb 26, 2021CD Cobresal76
Feb 26, 2021CD Cobresal65
Feb 26, 2021CD Cobresal65
Jan 11, 2021CD Cobresal65

Cusco FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Carlos SolísCarlos SolísGK3473
13
Andy VidalAndy VidalGK3078
11
Juan Manuel TévezJuan Manuel TévezF(C)3777
22
Lucas ColittoLucas ColittoAM,F(T)3077
26
Nicolás SilvaNicolás SilvaAM(PT),F(PTC)3580
10
Iván ColmanIván ColmanTV(C),AM(PTC)2980
Mauro da LuzMauro da LuzAM,F(PT)3078
Pedro DíazPedro DíazGK2677
23
Rubén RamírezRubén RamírezHV(C)2980
17
Pablo CárdenasPablo CárdenasHV(P),DM,TV(PC)2476
16
Oswaldo ValenzuelaOswaldo ValenzuelaDM,TV(C)2478
3
Franz SchmidtFranz SchmidtHV(C)2472
1
Rodolfo AndersonRodolfo AndersonGK2867
19
Alonso TamarizAlonso TamarizHV,DM(PT)2774
18
Jhosep NúñezJhosep NúñezAM,F(PT)2173
2
Jonathan BilbaoJonathan BilbaoHV(C)2578
5
Miguel AuccaMiguel AuccaDM,TV(C)2678
27
Rely FernándezRely FernándezAM,F(PT)2776
7
James MoralesJames MoralesAM,F(PT)2470
9
Luis RamosLuis RamosF(C)2581
29
Eslyn CorreaEslyn CorreaTV(C)1966
14
José ZevallosJosé ZevallosHV(P),DM,TV(PC)2678
6
Alan PérezAlan PérezHV(C)3377
15
Sebastián ZarabiaSebastián ZarabiaTV(C)1962