99
Marko MRVALJEVIĆ

Full Name: Marko Mrvaljević

Tên áo: MRVALJEVIĆ

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 23 (Jun 5, 2001)

Quốc gia: Montenegro

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 80

CLB: Veres Rivne

On Loan at: LKS Lodz

Squad Number: 99

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 16, 2025Veres Rivne đang được đem cho mượn: LKS Lodz75
Feb 4, 2025Veres Rivne đang được đem cho mượn: LKS Lodz75
Mar 12, 2024Veres Rivne75
Mar 6, 2024Veres Rivne70
Mar 4, 2024Veres Rivne70
Sep 12, 2022FK Budućnost70

LKS Lodz Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Levent GülenLevent GülenHV(PC)3178
21
Mateusz KupczakMateusz KupczakDM,TV(C)3378
6
Sebastian RudolSebastian RudolHV(PC),DM(C)3073
10
López PiruloLópez PiruloAM(PTC)3278
8
Kamil DankowskiKamil DankowskiHV,DM,TV(P)2878
37
Piotr GlowackiPiotr GlowackiHV,DM,TV,AM(T)3376
7
Husein BalicHusein BalicAM(PT),F(PTC)2979
14
Michal MokrzyckiMichal MokrzyckiDM,TV(C)2777
5
Lukasz WiechLukasz WiechHV(C)2873
25
Michal KolbaMichal KolbaGK3367
26
Aleksander PawlakAleksander PawlakHV,DM,TV,AM(P)2376
22
Gustaf NorlinGustaf NorlinAM,F(PTC)2778
17
Koki HinokioKoki HinokioAM(PTC)2478
11
Maksymilian SitekMaksymilian SitekAM(PT),F(PTC)2476
16
Hubert IdasiakHubert IdasiakGK2370
99
Marko MrvaljevićMarko MrvaljevićF(C)2375
9
Andreu ArasaAndreu ArasaHV,DM,TV,AM(PT)2568
30
Kacper TerleckiKacper TerleckiDM,TV(C)1970
1
Aleksander BobekAleksander BobekGK2077
19
Jedrzej ZajacJedrzej ZajacHV,DM,TV,AM(PT)2070
15
Antoni MlynarczykAntoni MlynarczykTV,AM(PT)1967
33
Antonio MajcenicAntonio MajcenicHV,DM,TV(T)2673
20
Mateusz WysokinskiMateusz WysokinskiDM,TV,AM(C)2370
12
Lukasz BombaLukasz BombaGK2073