Biệt danh: Wolves
Tên thu gọn: Veres
Tên viết tắt: VER
Năm thành lập: 1957
Sân vận động: Avanhard (20,000)
Giải đấu: Premier Liha
Địa điểm: Rivne
Quốc gia: Ukraine
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | Ruslan Stepanyuk | AM,F(C) | 33 | 81 | |
14 | ![]() | Igor Kharatin | DM,TV(C) | 30 | 79 | |
10 | ![]() | Dmytro Klyots | DM,TV,AM(C) | 28 | 77 | |
29 | ![]() | Valeriy Kucherov | DM,TV(C) | 31 | 77 | |
47 | ![]() | Bogdan Kogut | GK | 37 | 76 | |
6 | ![]() | Giorgi Kutsia | HV(P),DM,TV(C) | 25 | 77 | |
23 | ![]() | Andriy Kozhukhar | GK | 25 | 78 | |
33 | ![]() | Roman Goncharenko | HV(C) | 31 | 78 | |
11 | ![]() | Vitaliy Dakhnovskyi | HV,DM,TV,AM(PT) | 26 | 77 | |
89 | ![]() | Mykola Gayduchyk | F(C) | 25 | 78 | |
77 | ![]() | Vladyslav Sharay | TV,AM(PT) | 27 | 78 | |
90 | ![]() | Samuel Nongoh | AM,F(PTC) | 21 | 73 | |
2 | ![]() | Maksym Smiyan | HV,DM(T),TV,AM(TC) | 22 | 73 | |
3 | ![]() | Semen Vovchenko | HV(C) | 25 | 78 | |
99 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 23 | 78 | ||
95 | ![]() | Yevgeniy Shevchenko | HV,DM,TV(T) | 29 | 76 | |
71 | ![]() | Vasyl Gakman | HV,DM,TV(P) | 24 | 75 | |
8 | ![]() | Dmytro Godya | TV(C),AM(TC) | 20 | 73 | |
44 | ![]() | Danyil Checher | HV(C) | 20 | 65 | |
17 | ![]() | Mykhaylo Protasevych | HV,DM,TV(P) | 20 | 73 | |
35 | ![]() | Nazar Balaba | HV,DM(C) | 19 | 65 | |
80 | ![]() | F(C) | 21 | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
99 | ![]() | F(C) | 23 | 75 | ||
15 | ![]() | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 19 | 65 | ||
22 | ![]() | TV(C) | 20 | 65 | ||
30 | ![]() | TV(C) | 19 | 63 | ||
24 | ![]() | AM,F(PT) | 18 | 63 | ||
0 | ![]() | F(C) | 19 | 63 | ||
78 | ![]() | GK | 19 | 63 | ||
39 | ![]() | HV,DM,TV(P) | 18 | 63 | ||
42 | ![]() | AM,F(T) | 18 | 63 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Perscha Liga | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Volyn Lutsk |