?
Ivan ANDONOV

Full Name: Ivan Andonov

Tên áo: ANDONOV

Vị trí: GK

Chỉ số: 70

Tuổi: 21 (Dec 27, 2003)

Quốc gia: Bulgaria

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 79

CLB: Slavia Sofia

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 26, 2025Slavia Sofia70
Sep 29, 2024Levski Sofia70
Sep 25, 2024Levski Sofia66
Jun 12, 2023Levski Sofia66
Jun 2, 2022Levski Sofia66
Jun 1, 2022Levski Sofia66
Mar 21, 2022Levski Sofia đang được đem cho mượn: ACF Fiorentina66
Jul 1, 2021Levski Sofia66
Jun 2, 2021Levski Sofia60
Jun 1, 2021Levski Sofia60
Jan 28, 2021Levski Sofia đang được đem cho mượn: ACF Fiorentina60
Jan 5, 2021Levski Sofia60

Slavia Sofia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Georgi PetkovGeorgi PetkovGK4967
4
Viktor GenevViktor GenevHV(TC)3675
27
Emil MartinovEmil MartinovHV(P),DM,TV(C)3377
73
Ivan MinchevIvan MinchevTV,AM(C)3376
77
Emil StoevEmil StoevTV(C),AM(PTC)2976
7
Denislav AleksandrovDenislav AleksandrovAM,F(PT)2778
93
Sibiry KeitaSibiry KeitaHV,DM,TV(T)2476
Ivan AndonovIvan AndonovGK2170
12
Nikolay KrastevNikolay KrastevGK2872
3
Ertan TombakErtan TombakHV(PT),DM,TV(P)2579
37
Ventsislav KerchevVentsislav KerchevHV(TC)2778
10
Vladimir NikolovVladimir NikolovF(C)2474
5
Veljko JelenkovicVeljko JelenkovicHV(C)2175
22
Quentin SeedorfQuentin SeedorfHV,DM,TV(T)2475
6
Martin GeorgievMartin GeorgievHV(C)1974
20
Jordan SemedoJordan SemedoHV,DM,TV,AM(T)2275
19
Chung Nguyen DoChung Nguyen DoDM,TV(C)1973
71
Kristiyan StoyanovKristiyan StoyanovDM,TV(C)2274
14
Roberto RaychevRoberto RaychevAM(PT),F(PTC)1970
18
Kristiyan BalovKristiyan BalovAM,F(PT)1870
17
Vasil KazaldzhievVasil KazaldzhievAM(PT)1863
55
Lyubomir KostovLyubomir KostovF(C)1967