Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Selimbar
Tên viết tắt: SEL
Năm thành lập: 2016
Sân vận động: Stadionul Central (1,000)
Giải đấu: Liga II
Địa điểm: Șelimbăr
Quốc gia: Rumani
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Matko Babić | F(C) | 26 | 73 | |
0 | ![]() | Sergiu Jurj | F(PTC) | 27 | 73 | |
0 | ![]() | Daniel Benzar | AM(PTC),F(PT) | 27 | 73 | |
25 | ![]() | Robert Boboc | DM,TV(C) | 29 | 73 | |
12 | ![]() | Emmanuel Besea | TV(C) | 27 | 75 | |
16 | ![]() | Petrișor Petrescu | AM(PTC),F(PT) | 31 | 77 | |
0 | ![]() | Lucian Buzan | TV(C),AM(PTC) | 26 | 73 | |
17 | ![]() | Sorin Serban | HV,DM,TV(T) | 24 | 75 | |
14 | ![]() | Daniel Birzu | HV,DM(C) | 22 | 70 | |
0 | ![]() | Deniz Giafer | HV(C) | 23 | 77 | |
10 | ![]() | Idan Golan | AM(PTC) | 29 | 70 | |
22 | ![]() | Salvatore Marrone | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 68 | |
20 | ![]() | George Monea | HV,DM,TV,AM(P) | 28 | 72 | |
25 | ![]() | Luca Popa | HV(C) | 19 | 63 | |
0 | ![]() | Denis Ursu | AM(PTC) | 21 | 68 | |
12 | ![]() | Simion Bumbar | GK | 20 | 68 | |
0 | ![]() | Cosmin Bucuroiu | AM(PTC) | 21 | 72 | |
0 | ![]() | Benjamin Hanzu | HV(C) | 22 | 60 | |
0 | ![]() | George Ayine | TV,AM(PC) | 26 | 70 | |
0 | ![]() | Ricky Gneba | DM,TV(C) | 23 | 73 | |
0 | ![]() | AM(PTC) | 20 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |