6
Sultan AL-FARHAN

Full Name: Sultan Al-Farhan

Tên áo: AL-FARHAN

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 28 (Sep 25, 1996)

Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 70

CLB: Al Ittihad Club

On Loan at: Al Taawoun

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 27, 2024Al Ittihad Club đang được đem cho mượn: Al Taawoun82
Jul 18, 2024Al Ittihad Club đang được đem cho mượn: Al Taawoun82
Jan 13, 2024Al Ittihad Club82
Dec 21, 2023Al Ittihad Club82
Jul 16, 2023Al Ittihad Club82
Dec 5, 2022Al Raed SFC82
Nov 30, 2022Al Raed SFC73

Al Taawoun Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
76
Fayçal FajrFayçal FajrTV(C),AM(PTC)3682
38
Roger MartínezRoger MartínezAM(PT),F(PTC)3084
4
Andrei GirottoAndrei GirottoHV,DM(C)3286
24
Medeiros FlávioMedeiros FlávioDM,TV,AM(C)2883
18
Aschraf el MahdiouiAschraf el MahdiouiDM,TV(C)2884
1
Tenorio MailsonTenorio MailsonGK2885
99
Musa BarrowMusa BarrowAM,F(PTC)2687
7
Mohammed Al-KuwaykibiMohammed Al-KuwaykibiAM,F(PT)3080
90
Hattan BahebriHattan BahebriAM(PTC),F(PT)3280
88
Abdulfattah AdamAbdulfattah AdamF(C)3078
6
Sultan Al-FarhanSultan Al-FarhanDM,TV(C)2882
14
Fahad Al-JumaiyaFahad Al-JumaiyaHV,DM,TV,AM(P)2979
31
Mohammed Al-DhulayfiMohammed Al-DhulayfiGK2462
93
Awn Al-SaluliAwn Al-SaluliHV(C)2680
Yacouba DembéléYacouba DembéléTV,AM(T)2370
27
Sultan MandashSultan MandashTV,AM(PT)3078
29
Ahmed Saleh BahusaynAhmed Saleh BahusaynTV(C),AM(TC)2376
23
Waleed Al-AhmedWaleed Al-AhmedHV(PC)2578
32
Muteb Al-MufarrijMuteb Al-MufarrijHV(C)2876
8
Saad Al-NasserSaad Al-NasserTV(C),AM(PTC)2477
Mohammed Al-DawsariMohammed Al-DawsariGK2563
90
Basil Al-MehawesBasil Al-MehawesTV(C)2167
13
Abdulquddus AtiahAbdulquddus AtiahGK2776
16
Renne RivasRenne RivasHV,DM,TV(T)2173
19
Lucas ChávezLucas ChávezTV(C),AM(PTC)2173
5
Mohammed MahzariMohammed MahzariDM,TV(C)2271
11
Fahad Al-AbdulraziqFahad Al-AbdulraziqHV,DM(PT)2474
26
Ibrahim Al-ShuailIbrahim Al-ShuailHV,DM,TV(T)3076
66
Rayan FourgiRayan FourgiDM,TV,AM(C)2165
Abdulrahmen Al-MughaisAbdulrahmen Al-MughaisDM,TV(C)2263
28
Turki Al-ShaifanTurki Al-ShaifanTV(C)1960
33
Anas Al-GhamdiAnas Al-GhamdiAM(PT),F(PTC)1960
98
Abdulrahman Al-GhamdiAbdulrahman Al-GhamdiGK1863
44
Abdulmalik Al-HarbiAbdulmalik Al-HarbiTV(C)1963