24
Medeiros FLÁVIO

Full Name: Flavio Medeiros Da Silva

Tên áo: FLÁVIO

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 28 (Feb 10, 1996)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 69

CLB: Al Taawoun

Squad Number: 24

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 27, 2024Al Taawoun83
Jul 30, 2024Al Taawoun83
Jul 9, 2024Trabzonspor83
May 2, 2024Trabzonspor83
May 1, 2024Trabzonspor83
Mar 28, 2024Trabzonspor đang được đem cho mượn: Al Taawoun83
Mar 21, 2024Trabzonspor đang được đem cho mượn: Al Taawoun82
Jan 13, 2024Trabzonspor đang được đem cho mượn: Al Taawoun82
Aug 4, 2023Trabzonspor đang được đem cho mượn: Al Taawoun82
Jul 11, 2023Trabzonspor đang được đem cho mượn: Al Taawoun82
May 27, 2023Trabzonspor82
May 26, 2023Trabzonspor82
May 24, 2023Trabzonspor đang được đem cho mượn: Al Taawoun82
May 2, 2023Trabzonspor82
May 1, 2023Trabzonspor82

Al Taawoun Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
76
Fayçal FajrFayçal FajrTV(C),AM(PTC)3682
38
Roger MartínezRoger MartínezAM(PT),F(PTC)3084
4
Andrei GirottoAndrei GirottoHV,DM(C)3286
24
Medeiros FlávioMedeiros FlávioDM,TV,AM(C)2883
18
Aschraf el MahdiouiAschraf el MahdiouiDM,TV(C)2884
1
Tenorio MailsonTenorio MailsonGK2885
99
Musa BarrowMusa BarrowAM,F(PTC)2687
7
Mohammed Al-KuwaykibiMohammed Al-KuwaykibiAM,F(PT)3080
90
Hattan BahebriHattan BahebriAM(PTC),F(PT)3280
88
Abdulfattah AdamAbdulfattah AdamF(C)3078
6
Sultan Al-Farhan
Al Ittihad Club
DM,TV(C)2882
14
Fahad Al-JumaiyaFahad Al-JumaiyaHV,DM,TV,AM(P)2979
31
Mohammed Al-DhulayfiMohammed Al-DhulayfiGK2462
93
Awn Al-SaluliAwn Al-SaluliHV(C)2680
Yacouba DembéléYacouba DembéléTV,AM(T)2370
27
Sultan MandashSultan MandashTV,AM(PT)3078
29
Ahmed Saleh BahusaynAhmed Saleh BahusaynTV(C),AM(TC)2376
23
Waleed Al-AhmedWaleed Al-AhmedHV(PC)2578
32
Muteb Al-MufarrijMuteb Al-MufarrijHV(C)2876
8
Saad Al-NasserSaad Al-NasserTV(C),AM(PTC)2477
Mohammed Al-DawsariMohammed Al-DawsariGK2563
90
Basil Al-MehawesBasil Al-MehawesTV(C)2167
13
Abdulquddus AtiahAbdulquddus AtiahGK2776
16
Renne Rivas
Caracas FC
HV,DM,TV(T)2173
19
Lucas Chávez
Bolívar
TV(C),AM(PTC)2173
5
Mohammed Mahzari
Al Ettifaq
DM,TV(C)2271
11
Fahad Al-AbdulraziqFahad Al-AbdulraziqHV,DM(PT)2474
26
Ibrahim Al-ShuailIbrahim Al-ShuailHV,DM,TV(T)3076
66
Rayan FourgiRayan FourgiDM,TV,AM(C)2165
Abdulrahmen Al-MughaisAbdulrahmen Al-MughaisDM,TV(C)2263
28
Turki Al-ShaifanTurki Al-ShaifanTV(C)1960
33
Anas Al-GhamdiAnas Al-GhamdiAM(PT),F(PTC)1960
98
Abdulrahman Al-GhamdiAbdulrahman Al-GhamdiGK1863
44
Abdulmalik Al-HarbiAbdulmalik Al-HarbiTV(C)1963