76
Fayçal FAJR

Full Name: Fayçal Fajr

Tên áo: FAJR

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 36 (Aug 1, 1988)

Quốc gia: Ma rốc

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 72

CLB: Al Taawoun

Squad Number: 76

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

Đá phạt
Điều khiển
Sáng tạo
Volleying
Stamina
Penalties
Long Throws
Lãnh đạo
Flair
Phạt góc

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 27, 2024Al Taawoun82
Aug 24, 2024Al Taawoun82
Aug 20, 2024Al Taawoun83
Aug 16, 2024Al Wehda FC83
May 30, 2024Al Wehda FC83
May 29, 2024Al Wehda FC83
Apr 4, 2024Al Wehda FC83
Mar 28, 2024Al Wehda FC85
Jan 13, 2024Al Wehda FC85
Nov 25, 2022Al Wehda FC85
Jun 27, 2022Al Wehda FC85
Jun 14, 2022Sivasspor85
Jul 27, 2021Sivasspor85
Sep 18, 2020Sivasspor85
Sep 14, 2020Sivasspor87

Al Taawoun Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
76
Fayçal FajrFayçal FajrTV(C),AM(PTC)3682
38
Roger MartínezRoger MartínezAM(PT),F(PTC)3084
3
Andrei GirottoAndrei GirottoHV,DM(C)3386
24
Medeiros FlávioMedeiros FlávioDM,TV,AM(C)2983
18
Aschraf el MahdiouiAschraf el MahdiouiDM,TV(C)2885
1
Tenorio MailsonTenorio MailsonGK2885
99
Musa BarrowMusa BarrowAM,F(PTC)2687
7
Mohammed Al-KuwaykibiMohammed Al-KuwaykibiAM,F(PT)3080
90
Hattan BahebriHattan BahebriAM(PTC),F(PT)3279
9
Abdulfattah AdamAbdulfattah AdamF(C)3078
14
Fahad Al-JumaiyaFahad Al-JumaiyaHV,DM,TV,AM(P)3079
31
Mohammed Al-DhulayfiMohammed Al-DhulayfiGK2562
93
Awn Al-SaluliAwn Al-SaluliHV(C)2680
Abdulmalik Al-ShammariAbdulmalik Al-ShammariHV,DM,TV,AM(T)2973
27
Sultan MandashSultan MandashTV,AM(PT)3078
29
Ahmed Saleh BahusaynAhmed Saleh BahusaynTV(C),AM(TC)2476
23
Waleed Al-AhmadWaleed Al-AhmadHV(PC)2678
32
Muteb Al-MufarrijMuteb Al-MufarrijHV(C)2876
8
Saad Al-NasserSaad Al-NasserHV,DM(T),TV,AM(TC)2480
50
Mohammed Al-DawsariMohammed Al-DawsariGK2563
Rakan Al-TulayhiRakan Al-TulayhiTV(C)2268
90
Basil Al-MehawesBasil Al-MehawesTV(C)2267
13
Abdulquddus AtiahAbdulquddus AtiahGK2876
21
Fahad Al-AbdulrazzaqFahad Al-AbdulrazzaqHV,DM(PT)2574
Mohammed BakerMohammed BakerDM,TV(C)2367
26
Ibrahim Al-ShuailIbrahim Al-ShuailHV,DM,TV(T)3076
Emad Al-QunaianEmad Al-QunaianHV(P),DM,TV(PC)2365
Abdulrahmen Al-MughaisAbdulrahmen Al-MughaisDM,TV(C)2263
28
Turki Al-ShaifanTurki Al-ShaifanTV(C)2060
33
Anas Al-GhamdiAnas Al-GhamdiAM(PT),F(PTC)2060
Bassem Al-AriniBassem Al-AriniAM(PT),F(PTC)2165
98
Abdulrahman Al-GhamdiAbdulrahman Al-GhamdiGK1963
44
Abdulmalik Al-HarbiAbdulmalik Al-HarbiTV(C)1963