Biệt danh: Sukkari Al-Qasim. Al Dhiaab.
Tên thu gọn: Al Taawoun
Tên viết tắt: TAA
Năm thành lập: 1956
Sân vận động: King Abdullah Sport City Stadium (25,000)
Giải đấu: Saudi Pro League
Địa điểm: Buraidah
Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
76 | ![]() | Fayçal Fajr | TV(C),AM(PTC) | 36 | 82 | |
38 | ![]() | Roger Martínez | AM(PT),F(PTC) | 30 | 84 | |
3 | ![]() | Andrei Girotto | HV,DM(C) | 33 | 86 | |
24 | ![]() | Medeiros Flávio | DM,TV,AM(C) | 29 | 83 | |
18 | ![]() | Aschraf el Mahdioui | DM,TV(C) | 28 | 85 | |
1 | ![]() | Tenorio Mailson | GK | 28 | 85 | |
70 | ![]() | TV(C),AM(PTC) | 28 | 85 | ||
99 | ![]() | Musa Barrow | AM,F(PTC) | 26 | 87 | |
7 | ![]() | Mohammed Al-Kuwaykibi | AM,F(PT) | 30 | 80 | |
90 | ![]() | Hattan Bahebri | AM(PTC),F(PT) | 32 | 80 | |
9 | ![]() | Abdulfattah Adam | F(C) | 30 | 78 | |
6 | ![]() | DM,TV(C) | 28 | 82 | ||
14 | ![]() | Fahad Al-Jumaiya | HV,DM,TV,AM(P) | 29 | 79 | |
31 | ![]() | Mohammed Al-Dhulayfi | GK | 24 | 62 | |
93 | ![]() | Awn Al-Saluli | HV(C) | 26 | 80 | |
27 | ![]() | Sultan Mandash | TV,AM(PT) | 30 | 78 | |
29 | ![]() | Ahmed Saleh Bahusayn | TV(C),AM(TC) | 24 | 76 | |
23 | ![]() | Waleed Al-Ahmad | HV(PC) | 25 | 78 | |
32 | ![]() | Muteb Al-Mufarrij | HV(C) | 28 | 76 | |
8 | ![]() | Saad Al-Nasser | HV,DM(T),TV,AM(TC) | 24 | 80 | |
50 | ![]() | Mohammed Al-Dawsari | GK | 25 | 63 | |
90 | ![]() | Basil Al-Mehawes | TV(C) | 22 | 67 | |
13 | ![]() | Abdulquddus Atiah | GK | 28 | 76 | |
16 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 22 | 76 | ||
19 | ![]() | TV(C),AM(PTC) | 21 | 73 | ||
5 | ![]() | DM,TV(C) | 22 | 71 | ||
21 | ![]() | Fahad Al-Abdulrazzaq | HV,DM(PT) | 24 | 74 | |
26 | ![]() | Ibrahim Al-Shuail | HV,DM,TV(T) | 30 | 76 | |
0 | ![]() | Abdulrahmen Al-Mughais | DM,TV(C) | 22 | 63 | |
28 | ![]() | Turki Al-Shaifan | TV(C) | 19 | 60 | |
33 | ![]() | Anas Al-Ghamdi | AM(PT),F(PTC) | 19 | 60 | |
98 | ![]() | Abdulrahman Al-Ghamdi | GK | 19 | 63 | |
44 | ![]() | Abdulmalik Al-Harbi | TV(C) | 19 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
![]() | King Cup | 1 |
Cup History | ||
![]() | King Cup | 2019 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Al Raed SFC |