4
Andrei GIROTTO

Full Name: Andrei Girotto

Tên áo: GIROTTO

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 86

Tuổi: 32 (Feb 17, 1992)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 77

CLB: Al Taawoun

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Hậu vệ chơi bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 3, 2024Al Taawoun86
Aug 14, 2024Al Taawoun86
Dec 21, 2023Al Taawoun86
Aug 7, 2023Al Taawoun86
May 18, 2021FC Nantes86
May 19, 2020FC Nantes86
May 13, 2020FC Nantes85
Dec 8, 2019FC Nantes85
Jun 4, 2019FC Nantes85
Nov 21, 2018FC Nantes85
Jun 6, 2018FC Nantes85
Jun 1, 2018FC Nantes83
Nov 18, 2017FC Nantes83
Nov 13, 2017FC Nantes80
Aug 14, 2017FC Nantes80

Al Taawoun Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
76
Fayçal FajrFayçal FajrTV(C),AM(PTC)3682
38
Roger MartínezRoger MartínezAM(PT),F(PTC)3084
4
Andrei GirottoAndrei GirottoHV,DM(C)3286
24
Medeiros FlávioMedeiros FlávioDM,TV,AM(C)2883
18
Aschraf el MahdiouiAschraf el MahdiouiDM,TV(C)2884
1
Tenorio MailsonTenorio MailsonGK2885
99
Musa BarrowMusa BarrowAM,F(PTC)2687
7
Mohammed Al-KuwaykibiMohammed Al-KuwaykibiAM,F(PT)3080
90
Hattan BahebriHattan BahebriAM(PTC),F(PT)3280
88
Abdulfattah AdamAbdulfattah AdamF(C)3078
6
Sultan Al-Farhan
Al Ittihad Club
DM,TV(C)2882
14
Fahad Al-JumaiyaFahad Al-JumaiyaHV,DM,TV,AM(P)2979
31
Mohammed Al-DhulayfiMohammed Al-DhulayfiGK2462
93
Awn Al-SaluliAwn Al-SaluliHV(C)2680
Yacouba DembéléYacouba DembéléTV,AM(T)2370
27
Sultan MandashSultan MandashTV,AM(PT)3078
29
Ahmed Saleh BahusaynAhmed Saleh BahusaynTV(C),AM(TC)2376
23
Waleed Al-AhmedWaleed Al-AhmedHV(PC)2578
32
Muteb Al-MufarrijMuteb Al-MufarrijHV(C)2876
8
Saad Al-NasserSaad Al-NasserTV(C),AM(PTC)2477
Mohammed Al-DawsariMohammed Al-DawsariGK2563
90
Basil Al-MehawesBasil Al-MehawesTV(C)2167
13
Abdulquddus AtiahAbdulquddus AtiahGK2776
16
Renne Rivas
Caracas FC
HV,DM,TV(T)2173
19
Lucas Chávez
Bolívar
TV(C),AM(PTC)2173
5
Mohammed Mahzari
Al Ettifaq
DM,TV(C)2271
11
Fahad Al-AbdulraziqFahad Al-AbdulraziqHV,DM(PT)2474
26
Ibrahim Al-ShuailIbrahim Al-ShuailHV,DM,TV(T)3076
66
Rayan FourgiRayan FourgiDM,TV,AM(C)2165
Abdulrahmen Al-MughaisAbdulrahmen Al-MughaisDM,TV(C)2263
28
Turki Al-ShaifanTurki Al-ShaifanTV(C)1960
33
Anas Al-GhamdiAnas Al-GhamdiAM(PT),F(PTC)1960
98
Abdulrahman Al-GhamdiAbdulrahman Al-GhamdiGK1863
44
Abdulmalik Al-HarbiAbdulmalik Al-HarbiTV(C)1963