13
João MENDES

Full Name: João Miguel Teixeira Mendes

Tên áo: J.MENDES

Vị trí: HV,DM(T)

Chỉ số: 83

Tuổi: 24 (Apr 13, 2000)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 66

CLB: Vitória de Guimarães

Squad Number: 13

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 29, 2025Vitória de Guimarães83
Jan 23, 2025Vitória de Guimarães80
Jul 30, 2024Vitória de Guimarães80
Jun 17, 2024Vitória de Guimarães80
Feb 12, 2024FC Porto80
Feb 7, 2024FC Porto78
Aug 4, 2023FC Porto đang được đem cho mượn: FC Porto B78
Jul 28, 2023FC Porto đang được đem cho mượn: FC Porto B76
Jul 17, 2022FC Porto đang được đem cho mượn: FC Porto B76
Jul 11, 2022FC Porto đang được đem cho mượn: FC Porto B73

Vitória de Guimarães Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Nélson OliveiraNélson OliveiraF(C)3383
10
Tiago SilvaTiago SilvaTV,AM(C)3186
14
Bruno VarelaBruno VarelaGK3085
76
Bruno GasparBruno GasparHV,DM,TV(P)3183
20
Samu SilvaSamu SilvaTV,AM(C)2883
27
Marcelo CharlesMarcelo CharlesGK3080
3
Mikel VillanuevaMikel VillanuevaHV(TC)3183
24
Toni BorevkovićToni BorevkovićHV(C)2784
77
Nuno SantosNuno SantosTV(C),AM(PTC)2584
44
Jorge FernandesJorge FernandesHV(C)2784
Úmaro Embaló
Fortuna Sittard
AM(PT),F(PTC)2378
17
João MendesJoão MendesTV,AM(C)3083
18
Telmo ArcanjoTelmo ArcanjoTV(C),AM(PTC)2377
Vando FélixVando FélixAM,F(PT)2270
8
Tomás HandelTomás HandelDM,TV(C)2486
47
João OliveiraJoão OliveiraGK2267
9
Jesús RamírezJesús RamírezF(C)2680
13
João MendesJoão MendesHV,DM(T)2483
15
Óscar RivasÓscar RivasHV(C)2480
28
Zé CarlosZé CarlosHV(P),DM,TV(PC)2378
2
Miguel MagaMiguel MagaHV,DM,TV(P)2281
79
José BicaJosé BicaF(C)2176
71
Gustavo SilvaGustavo SilvaHV,DM,TV(P),AM(PT)2580
5
Marco CruzMarco CruzTV,AM(C)2075
86
Dieu-Merci MichelDieu-Merci MichelAM(PT),F(PTC)2073