21
Vando FÉLIX

Full Name: Vando Baifas Félix

Tên áo: VANDO

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 75

Tuổi: 22 (Sep 3, 2002)

Quốc gia: Guinea-Bissau

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 69

CLB: Vitória de Guimarães

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 12, 2025Vitória de Guimarães75
Feb 7, 2025Vitória de Guimarães70
Jan 24, 2025Vitória de Guimarães70
Aug 13, 2024SCU Torreense70
Aug 7, 2024SCU Torreense65
Jul 8, 2024SCU Torreense65
Jun 2, 2024Sporting CP65
Jun 1, 2024Sporting CP65
Mar 7, 2022Sporting CP đang được đem cho mượn: Sporting CP B65
Jan 2, 2022Sporting CP B65

Vitória de Guimarães Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Nélson OliveiraNélson OliveiraF(C)3383
10
Tiago SilvaTiago SilvaTV,AM(C)3186
14
Bruno VarelaBruno VarelaGK3085
76
Bruno GasparBruno GasparHV,DM,TV(P)3183
20
Samu SilvaSamu SilvaTV,AM(C)2883
27
Marcelo CharlesMarcelo CharlesGK3180
3
Mikel VillanuevaMikel VillanuevaHV(TC)3183
24
Toni BorevkovićToni BorevkovićHV(C)2784
77
Nuno SantosNuno SantosTV(C),AM(PTC)2684
Úmaro Embaló
Fortuna Sittard
AM(PT),F(PTC)2378
17
João MendesJoão MendesTV,AM(C)3083
18
Telmo ArcanjoTelmo ArcanjoTV(C),AM(PTC)2377
21
Vando FélixVando FélixAM,F(PT)2275
8
Tomás HandelTomás HandelDM,TV(C)2486
Mukendi BeniMukendi BeniDM,TV,AM(C)2279
4
Filipe RelvasFilipe RelvasHV(TC)2583
47
João OliveiraJoão OliveiraGK2267
9
Jesús RamírezJesús RamírezF(C)2680
13
João MendesJoão MendesHV,DM(T)2483
15
Óscar RivasÓscar RivasHV(C)2580
2
Miguel MagaMiguel MagaHV,DM,TV(P)2281
22
Santos Hevertton
Queens Park Rangers
HV,DM,TV(P)2480
71
Gustavo SilvaGustavo SilvaHV,DM,TV(P),AM(PT)2580
5
Marco CruzMarco CruzTV,AM(C)2175
86
Dieu-Merci MichelDieu-Merci MichelAM(PT),F(PTC)2173