8
Tomás HANDEL

Full Name: Tomás Romano Pereira Santos Händel

Tên áo: HANDEL

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 24 (Nov 27, 2000)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 180

Weight (Kg): 75

CLB: Vitória de Guimarães

Squad Number: 8

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Người chơi nằm sâu

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Truy cản
Chọn vị trí
Composure
Cần cù
Sức mạnh
Sáng tạo
Chuyền dài
Chuyền
Stamina

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 2, 2024Vitória de Guimarães85
Jul 30, 2024Vitória de Guimarães82
Feb 13, 2024Vitória de Guimarães82
Feb 8, 2024Vitória de Guimarães77
Jan 20, 2022Vitória de Guimarães77

Vitória de Guimarães Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Nélson OliveiraNélson OliveiraF(C)3382
10
Tiago SilvaTiago SilvaTV,AM(C)3185
14
Bruno VarelaBruno VarelaGK3085
76
Bruno GasparBruno GasparHV,DM,TV(P)3183
20
Samu SilvaSamu SilvaTV,AM(C)2882
27
Marcelo CharlesMarcelo CharlesGK3080
3
Mikel VillanuevaMikel VillanuevaHV(TC)3183
24
Toni BorevkovićToni BorevkovićHV(C)2784
77
Nuno SantosNuno SantosTV(C),AM(PTC)2582
44
Jorge FernandesJorge FernandesHV(C)2784
17
João MendesJoão MendesTV,AM(C)3083
4
Tomás RibeiroTomás RibeiroHV(C)2585
18
Telmo ArcanjoTelmo ArcanjoTV(C),AM(PTC)2377
8
Tomás HandelTomás HandelDM,TV(C)2485
47
João OliveiraJoão OliveiraGK2267
9
Jesús RamírezJesús RamírezF(C)2680
6
Manu SilvaManu SilvaHV,DM,TV(C)2382
13
João MendesJoão MendesHV,DM(T)2480
15
Óscar RivasÓscar RivasHV(C)2480
28
Zé CarlosZé CarlosHV(P),DM,TV(PC)2378
2
Miguel MagaMiguel MagaHV,DM,TV(P)2281
79
José BicaJosé BicaF(C)2176
71
Gustavo SilvaGustavo SilvaHV,DM,TV(P),AM(PT)2580
11
Kaio César
Coritiba
DM,TV,F(P),AM(PTC)2078
22
Alberto CostaAlberto CostaHV,DM,TV(P)2173
5
Marco CruzMarco CruzTV,AM(C)2075