18
Telmo ARCANJO

Full Name: Telmo Emanuel Gomes Arcanjo

Tên áo: ARCANJO

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 23 (Jun 21, 2001)

Quốc gia: Cape Verde

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 79

CLB: Vitória de Guimarães

Squad Number: 18

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 6, 2023Vitória de Guimarães77
Jul 28, 2023Vitória de Guimarães73
Jun 2, 2023Vitória de Guimarães73
Jun 1, 2023Vitória de Guimarães73
Mar 22, 2023Vitória de Guimarães đang được đem cho mượn: CD Tondela73
Jul 7, 2021CD Tondela73
May 28, 2021CD Tondela70

Vitória de Guimarães Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Nélson OliveiraNélson OliveiraF(C)3383
10
Tiago SilvaTiago SilvaTV,AM(C)3186
14
Bruno VarelaBruno VarelaGK3085
76
Bruno GasparBruno GasparHV,DM,TV(P)3183
20
Samu SilvaSamu SilvaTV,AM(C)2883
27
Marcelo CharlesMarcelo CharlesGK3180
3
Mikel VillanuevaMikel VillanuevaHV(TC)3183
24
Toni BorevkovićToni BorevkovićHV(C)2784
77
Nuno SantosNuno SantosTV(C),AM(PTC)2684
Úmaro Embaló
Fortuna Sittard
AM(PT),F(PTC)2378
17
João MendesJoão MendesTV,AM(C)3083
18
Telmo ArcanjoTelmo ArcanjoTV(C),AM(PTC)2377
21
Vando FélixVando FélixAM,F(PT)2275
8
Tomás HandelTomás HandelDM,TV(C)2486
Mukendi BeniMukendi BeniDM,TV,AM(C)2279
4
Filipe RelvasFilipe RelvasHV(TC)2583
47
João OliveiraJoão OliveiraGK2267
9
Jesús RamírezJesús RamírezF(C)2680
13
João MendesJoão MendesHV,DM(T)2483
15
Óscar RivasÓscar RivasHV(C)2580
2
Miguel MagaMiguel MagaHV,DM,TV(P)2281
22
Santos Hevertton
Queens Park Rangers
HV,DM,TV(P)2480
71
Gustavo SilvaGustavo SilvaHV,DM,TV(P),AM(PT)2580
5
Marco CruzMarco CruzTV,AM(C)2175
86
Dieu-Merci MichelDieu-Merci MichelAM(PT),F(PTC)2173