Huấn luyện viên: Alfio Torrisi
Biệt danh: Granata
Tên thu gọn: Trapani
Tên viết tắt: TRA
Năm thành lập: 1905
Sân vận động: Provinciale (10,000)
Giải đấu: Serie C Girone C
Địa điểm: Trapani
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
90 | Andrea Seculin | GK | 34 | 77 | ||
21 | AM(C),F(PTC) | 32 | 79 | |||
15 | Marco Crimi | DM,TV(C) | 34 | 78 | ||
23 | Alessandro Malomo | HV(PC) | 33 | 77 | ||
4 | Sergio Sabatino | HV,DM,TV(T) | 36 | 78 | ||
33 | Amedeo Benedetti | HV,DM,TV(T) | 33 | 80 | ||
77 | Mamadou Kanoute | AM,F(PTC) | 31 | 78 | ||
5 | Daniele Celiento | HV(C) | 30 | 78 | ||
10 | Facundo Lescano | AM,F(PTC) | 28 | 79 | ||
14 | Alfredo Bifulco | AM,F(PTC) | 28 | 78 | ||
24 | HV(PC),DM(P) | 26 | 76 | |||
20 | Giuseppe Carriero | TV,AM(C) | 27 | 78 | ||
3 | Alessandro Martina | HV,DM,TV(T) | 24 | 75 | ||
9 | King Udoh | F(C) | 27 | 76 | ||
32 | Diego Zuppel | F(C) | 22 | 68 | ||
7 | Nermin Karić | DM,TV(C) | 25 | 80 | ||
28 | HV(C) | 32 | 80 | |||
6 | Jacopo Gelli | HV(C) | 23 | 69 | ||
8 | Andrea Marino | DM,TV(C) | 23 | 71 | ||
99 | Pietro Ciotti | HV,DM,TV,AM(P) | 25 | 73 | ||
0 | Dario Daka | AM,F(PTC) | 21 | 67 | ||
17 | Maguette Fall | F(C) | 30 | 76 | ||
11 | Cristian Spini | AM(PTC) | 23 | 75 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Palermo FC |