Full Name: Filip Mekic
Tên áo: MEKIC
Vị trí: HV,DM(T)
Chỉ số: 72
Tuổi: 21 (Sep 13, 2002)
Quốc gia: Croatia
Chiều cao (cm): 191
Weight (Kg): 82
CLB: NK BSK Bijelo Brdo
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 11, 2023 | NK BSK Bijelo Brdo | 72 |
Jun 2, 2023 | NK Varaždin | 72 |
Jun 1, 2023 | NK Varaždin | 72 |
Oct 9, 2022 | NK Varaždin đang được đem cho mượn: NK Dugopolje | 72 |
Aug 4, 2022 | NK Varaždin đang được đem cho mượn: NK Dugopolje | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Tomislav Šorša | HV,DM,TV,AM(P) | 34 | 73 | ||
3 | Domagoj Pušić | DM,TV(C) | 32 | 78 | ||
28 | Matija Mišić | TV(C),AM(PTC) | 32 | 78 | ||
Antonio Perošević | AM(PT),F(PTC) | 32 | 76 | |||
Nebojša Popović | F(C) | 31 | 75 | |||
Sinan Sinanovic | AM(PT),F(PTC) | 27 | 75 | |||
Josip Tomašević | HV,DM(C) | 30 | 78 | |||
Lazar Vujanić | AM(PTC) | 24 | 70 | |||
23 | Marko Dobrijević | HV(C) | 22 | 74 | ||
Filip Mekic | HV,DM(T) | 21 | 72 | |||
12 | Dawson Bojanić | GK | 20 | 65 | ||
10 | Junior Sunday Jang | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 |