Full Name: Nebiyou Sundance Perry
Tên áo: PERRY
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 24 (Oct 2, 1999)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 70
CLB: Ostersunds FK
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 5, 2024 | Ostersunds FK | 76 |
Dec 5, 2023 | Nashville SC | 76 |
Nov 2, 2023 | Nashville SC | 76 |
Nov 1, 2023 | Nashville SC | 76 |
Jun 3, 2023 | Nashville SC đang được đem cho mượn: Huntsville City | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Simon Kroon | TV,AM(PT) | 30 | 76 | ||
23 | Sam Mensiro | HV(PC),DM(P) | 34 | 77 | ||
1 | Aly Keita | GK | 37 | 78 | ||
Jamie Hopcutt | TV,AM,F(C) | 31 | 74 | |||
Mykola Musolitin | DM,TV,AM(C) | 25 | 78 | |||
2 | Cesar Weilid | TV(C) | 26 | 70 | ||
5 | Kevin Jablinski | HV(PC) | 28 | 76 | ||
Nebiyou Perry | AM(PT),F(PTC) | 24 | 76 | |||
7 | André Österholm | AM,F(PT) | 27 | 76 | ||
30 | Andrew Mills | GK | 29 | 65 | ||
3 | Kalpi Ouattara | HV,DM,TV(T) | 25 | 75 | ||
17 | Malcolm Stolt | TV(C) | 23 | 73 | ||
Yannick Adjoumani | HV,DM(T) | 21 | 70 | |||
29 | Sebastian Karlsson Grach | TV(C) | 22 | 73 | ||
Simon Marklund | TV(C),AM(PTC) | 24 | 68 | |||
29 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 76 | |||
8 | Erick Brendon | DM,TV(C) | 28 | 74 | ||
12 | Kristian Novak | HV(C) | 25 | 72 |