?
Nebiyou PERRY

Full Name: Nebiyou Sundance Perry

Tên áo: PERRY

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 25 (Oct 2, 1999)

Quốc gia: Hoa Kỳ

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 70

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 21, 2025Ostersunds FK76
Feb 5, 2024Ostersunds FK76
Dec 5, 2023Nashville SC76
Nov 2, 2023Nashville SC76
Nov 1, 2023Nashville SC76
Jun 3, 2023Nashville SC đang được đem cho mượn: Huntsville City76
Mar 13, 2023Nashville SC76
Jan 9, 2023Nashville SC76
Nov 26, 2022Ostersunds FK76
Nov 4, 2020Ostersunds FK76
Nov 4, 2020Ostersunds FK76
Oct 29, 2020Ostersunds FK70
Oct 29, 2020Ostersunds FK70
Sep 20, 2019Ostersunds FK70
Sep 20, 2019Ostersunds FK67

Ostersunds FK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Simon KroonSimon KroonTV,AM(PT)3176
23
Sam MensiroSam MensiroHV(PC),DM(P)3577
1
Aly KeitaAly KeitaGK3878
Jamie HopcuttJamie HopcuttTV,AM,F(C)3274
2
Cesar WeilidCesar WeilidTV(C)2770
5
Kevin JablinskiKevin JablinskiHV(PC)2876
30
Andrew MillsAndrew MillsGK3065
3
Kalpi OuattaraKalpi OuattaraHV,DM,TV(T)2675
14
Albin WinboAlbin WinboDM,TV,AM(C)2776
Yannick AdjoumaniYannick AdjoumaniHV,DM(T)2270
29
Sebastian Karlsson GrachSebastian Karlsson GrachTV(C)2373
Simon MarklundSimon MarklundTV(C),AM(PTC)2568
16
Albin SporrongAlbin SporrongTV(C),AM(PTC)2573
12
Adam Ingi BenediktssonAdam Ingi BenediktssonGK2275
8
Erick BrendonErick BrendonDM,TV(C)2974
20
Michael Aduragbemi OluwayemiMichael Aduragbemi OluwayemiTV,AM(C)1965
Theodor JohanssonTheodor JohanssonHV,DM,TV(T)2470