Biệt danh: Makrillarna . Grönsvart . Gårdakvarnen.
Tên thu gọn: GAIS
Tên viết tắt: GAI
Năm thành lập: 1894
Sân vận động: Gamla Ullevi (19,000)
Giải đấu: Allsvenskan
Địa điểm: Gothenburg
Quốc gia: Thụy Điển
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | ![]() | Jonas Lindberg | TV(C),AM,F(PTC) | 36 | 76 | |
26 | ![]() | Chovanie Amatkarijo | AM,F(PT) | 25 | 76 | |
28 | ![]() | Lucas Hedlund | F(C) | 26 | 72 | |
8 | ![]() | William Milovanovic | DM,TV(C) | 22 | 76 | |
0 | ![]() | Kevin Holmén | TV(C) | 23 | 76 | |
1 | ![]() | Mergim Krasniqi | GK | 32 | 76 | |
11 | ![]() | Edvin Becirovic | AM(PT),F(PTC) | 25 | 74 | |
13 | ![]() | Kees Sims | GK | 22 | 73 | |
0 | ![]() | Oskar Agren | HV(C) | 26 | 70 | |
17 | ![]() | Amin Boudri | AM,F(PTC) | 20 | 73 | |
0 | ![]() | Harun Ibrahim | HV(PT),DM,TV(PTC) | 22 | 77 | |
0 | ![]() | Matteo de Brienne | HV,DM,TV,AM(T) | 22 | 75 | |
22 | ![]() | Anes Cardaklija | HV(C) | 19 | 76 | |
0 | ![]() | Ibrahim Diabaté | AM(PT),F(PTC) | 25 | 73 | |
24 | ![]() | Filip Beckman | HV(C) | 22 | 75 | |
12 | ![]() | Robin Frej | HV(PC) | 26 | 76 | |
6 | ![]() | August Wangberg | HV(PC),DM(P) | 31 | 78 | |
7 | ![]() | Joackim Aberg | DM,TV(C) | 26 | 77 | |
14 | ![]() | Filip Gustafsson | DM,TV(C) | 23 | 70 | |
21 | ![]() | Axel Henriksson | TV,AM(C) | 22 | 80 | |
9 | ![]() | Gustav Lundgren | TV(C),AM(PTC) | 29 | 76 | |
0 | ![]() | Chisomnazu Chika Chidi | AM(PT),F(PTC) | 24 | 70 | |
5 | ![]() | Robin Wendin Thomasson | HV,DM,TV(T) | 26 | 76 | |
0 | ![]() | Mohamed Bawa | TV(C) | 20 | 65 | |
0 | ![]() | Simon Sjoholm | AM,F(PT) | 18 | 65 | |
0 | ![]() | Rasmus Niklasson Petrovic | AM,F(PT) | 21 | 67 | |
0 | ![]() | Daniel Bengtsson | AM(PT),F(PTC) | 17 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Allsvenskan | 4 |
Cup History | Titles | |
![]() | Svenska Cupen | 1 |
Cup History | ||
![]() | Svenska Cupen | 1942 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | IFK Göteborg |
![]() | Örgryte IS |
![]() | BK Häcken |
![]() | IF Elfsborg |