?
Didier BUENO

Full Name: Didier Antonio Bueno Perea

Tên áo: BUENO

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 24 (Oct 10, 2000)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 80

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 23, 2025Independiente Medellín73
Jul 13, 2024Independiente Medellín73
Nov 17, 2023FC Sheriff Tiraspol73
Sep 11, 2023FC Sheriff Tiraspol73
Jun 18, 2023Independiente Medellín73
Jun 17, 2023Independiente Medellín73
Jun 15, 2023Independiente Medellín đang được đem cho mượn: FC Sheriff Tiraspol73
Feb 28, 2023Independiente Medellín đang được đem cho mượn: CD La Equidad73
Jan 5, 2023CD La Equidad73

Independiente Medellín Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Fáiner TorijanoFáiner TorijanoHV(C)3680
12
José Luis ChungaJosé Luis ChungaGK3378
14
Baldomero PerlazaBaldomero PerlazaHV(P),DM,TV(PC)3382
Eder ChauxEder ChauxGK3378
19
Francisco FydriszewskiFrancisco FydriszewskiF(C)3281
29
Washington AguerreWashington AguerreGK3280
13
Daniel LondoñoDaniel LondoñoHV(TC)3080
31
Diego MorenoDiego MorenoDM,TV(C)2981
Joaquín VarelaJoaquín VarelaHV(TC)2780
18
Homer MartínezHomer MartínezHV,DM,TV(C)2782
9
Luis SandovalLuis SandovalAM(PT),F(PTC)2680
24
José OrtizJosé OrtizHV(PC)2682
8
Ménder GarcíaMénder GarcíaAM(PT),F(PTC)2682
1
Yimy GómezYimy GómezGK2573
13
Francisco ChaverraFrancisco ChaverraAM,F(PT)2582
Alexis SernaAlexis SernaDM,TV(C)2776
15
Jaime AlvaradoJaime AlvaradoDM,TV(C)2582
Yeferson Rodallega
Envigado
HV,DM,TV(T)2477
6
Jherson Mosquera
Newell's Old Boys
HV,TV(P),DM(PC)2582
2
Leyser ChaverraLeyser ChaverraHV,DM,TV(P)2880
Jhon Alex PalaciosJhon Alex PalaciosHV(C)2580
6
David LoaizaDavid LoaizaDM,TV(C)3178
10
Marcus ViníciusMarcus ViníciusAM(PTC)2878
Léider BerríoLéider BerríoTV(C),AM(PTC)2778
Kevin Mantilla
CA Talleres
HV(C)2280
Andrés AlfonsoAndrés AlfonsoHV,DM,TV,AM(P)2064
27
Brayan LeónBrayan LeónF(C)2483
Julián AnguloJulián AnguloAM,F(PT)2375
30
Juan ArizalaJuan ArizalaHV,DM,TV(T),AM(PT)1976
Cristian GracianoCristian GracianoHV,DM(PT),TV(PTC)2276
21
Santiago SantacruzSantiago SantacruzTV(C)2165
Brayan BenítezBrayan BenítezGK2270
34
Iker BlancoIker BlancoGK1965
39
Luis EscorciaLuis EscorciaHV(C)2170