Huấn luyện viên: Marinos Ouzounidis
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Gol Gohar
Tên viết tắt: GGS
Năm thành lập: 1997
Sân vận động: Imam Ali (8,000)
Giải đấu: Iran Pro League
Địa điểm: Sirjan
Quốc gia: Iran
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Vagenin Gustavo | AM(PTC),F(PT) | 33 | 80 | ||
60 | Ahmad Zendeh Rouh | DM,TV(C) | 32 | 80 | ||
0 | Ousmane N'Dong | HV,DM(C) | 25 | 76 | ||
1 | Mohammadreza Akhbari | GK | 31 | 82 | ||
2 | Abolfazl Razzaghpour | HV,DM,AM(T),TV(TC) | 27 | 81 | ||
6 | Mehran Golzari | HV(PC),DM(C) | 34 | 78 | ||
14 | Amir Jafari | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 23 | 76 | ||
26 | Masih Zahedi | HV(PC) | 32 | 79 | ||
5 | Alireza Arta | HV(PC) | 27 | 77 | ||
10 | Mehdi Tikdari | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 28 | 81 | ||
18 | Ali Ashouri | AM(PTC) | 36 | 79 | ||
4 | Alireza Alizadeh | HV,DM,TV(C) | 31 | 82 | ||
90 | Eric Bocoum | AM,F(C) | 28 | 77 | ||
10 | Alireza Koushki | AM,F(PT) | 24 | 77 | ||
74 | Ghaem Eslamikhah | TV(C),AM(PTC) | 30 | 76 | ||
17 | Mehdi Mamizadeh | AM(P),F(PC) | 24 | 78 | ||
0 | Majid Eydi | HV,DM,TV,AM(P) | 28 | 79 | ||
70 | Masoud Kazemayni | HV,DM,TV,AM(P) | 27 | 77 | ||
19 | F(C) | 26 | 81 | |||
16 | Abbas Sharafi | DM,TV(C) | 22 | 65 | ||
97 | Amirreza Eslamtalab | AM,F(PT) | 22 | 65 | ||
99 | Pouria Latififar | AM,F(PTC) | 21 | 68 | ||
30 | Reza Soltani | HV(TC) | 23 | 68 | ||
88 | Amirmohammad Razzaghinia | DM,TV(C) | 18 | 64 | ||
77 | Kia Mirshahi | GK | 20 | 62 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |