Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: R Trondheim
Tên viết tắt: RIL
Năm thành lập: 1901
Sân vận động: DNB Arena (2,000)
Giải đấu: 1. divisjon
Địa điểm: Trondheim
Quốc gia: Na Uy
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | Per Ciljan Skjelbred | DM,TV(C) | 37 | 78 | |
15 | ![]() | Erik Tonne | TV,AM(PT) | 33 | 78 | |
9 | ![]() | Bendik Bye | AM(PT),F(PTC) | 35 | 78 | |
27 | ![]() | Gustav Mogensen | AM(PT),F(PTC) | 23 | 65 | |
2 | ![]() | Philip Slordahl | HV(C) | 24 | 75 | |
23 | ![]() | Mikael Johnsen | AM(C) | 24 | 70 | |
1 | ![]() | Simen Vidtun Nilsen | GK | 25 | 72 | |
14 | ![]() | Mathias Emilsen | TV(C) | 21 | 64 | |
10 | ![]() | Áki Samuelsen | AM,F(PTC) | 20 | 65 | |
0 | ![]() | HV(C) | 20 | 73 | ||
24 | ![]() | Hakon Gangstad | HV,DM,TV(T) | 23 | 65 | |
8 | ![]() | Oliver Kvendbo Holden | TV(C) | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | SK Vard Haugesund |