Huấn luyện viên: Kåre Ingebrigtsen
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: R Trondheim
Tên viết tắt: RIL
Năm thành lập: 1901
Sân vận động: DNB Arena (2,000)
Giải đấu: 1. divisjon
Địa điểm: Trondheim
Quốc gia: Na Uy
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Morten Pedersen | TV(TC),AM(T) | 42 | 78 | ||
0 | Per Ciljan Skjelbred | DM,TV(C) | 36 | 78 | ||
7 | Mads Reginiussen | DM,TV(C) | 36 | 76 | ||
15 | Erik Tonne | TV,AM(PT) | 32 | 78 | ||
10 | John Hou Saeter | TV(C),AM(PTC) | 26 | 73 | ||
23 | Henrik Kristiansen | TV(C) | 25 | 70 | ||
11 | Sivert Solli | TV(C),AM(PTC) | 26 | 75 | ||
9 | Bendik Bye | AM(PT),F(PTC) | 34 | 78 | ||
2 | Christian Rismark | HV(TC) | 32 | 76 | ||
3 | Daniel Kvande | HV(C) | 29 | 78 | ||
1 | Magnus Lenes | GK | 27 | 67 | ||
6 | Jakob Tromsdal | DM,TV(C) | 26 | 76 | ||
0 | Gustav Mogensen | AM(PT),F(PTC) | 23 | 65 | ||
0 | Philip Slordahl | HV(C) | 23 | 75 | ||
0 | Simen Vidtun Nilsen | GK | 24 | 72 | ||
5 | Mathias Emilsen | TV(C) | 20 | 64 | ||
92 | Nicklas Frenderup | GK | 31 | 74 | ||
0 | Nikolai Skuseth | HV(PC) | 19 | 63 | ||
19 | Dennis Gaustad | AM,F(T) | 19 | 65 | ||
16 | Lasse Qvigstad | HV(C) | 20 | 65 | ||
24 | Hakon Gangstad | HV,DM,TV(T) | 22 | 65 | ||
0 | Oliver Kvendbo Holden | TV(C) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
SK Vard Haugesund |