Full Name: Norbert Paclawski
Tên áo: PACLAWSKI
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 21 (Feb 19, 2004)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 63
CLB: Pogoń Grodzisk Mazowiecki
Squad Number: 18
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 8, 2025 | Pogoń Grodzisk Mazowiecki | 70 |
Feb 7, 2025 | Pogoń Grodzisk Mazowiecki | 70 |
Aug 14, 2024 | Lech Poznań đang được đem cho mượn: Lech II Poznań | 70 |
Mar 7, 2024 | Lech Poznań | 70 |
Jul 22, 2023 | Lech Poznań đang được đem cho mượn: Lech II Poznań | 70 |
Jul 13, 2023 | Lech Poznań đang được đem cho mượn: Lech II Poznań | 70 |
Jun 19, 2023 | Lech Poznań | 70 |
Jun 13, 2023 | Lech II Poznań | 70 |
Feb 26, 2023 | Lech Poznań đang được đem cho mượn: Lech II Poznań | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Damian Jaron | AM(PTC) | 35 | 70 | |
98 | ![]() | Jan Szpaderski | GK | 26 | 67 | |
7 | ![]() | Jakub Apolinarski | TV,AM(PTC) | 26 | 70 | |
17 | ![]() | Jakub Niewiadomski | HV(TC) | 23 | 72 | |
18 | ![]() | Norbert Paclawski | AM,F(C) | 21 | 70 | |
16 | ![]() | Aleksander Gajgier | HV(TC) | 21 | 63 | |
2 | ![]() | Bartosz Farbiszewski | HV(PTC) | 22 | 67 |