Full Name: Edward James Turns
Tên áo: TURNS
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 21 (Oct 18, 2002)
Quốc gia: Xứ Wale
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 73
On Loan at: Crewe Alexandra
Squad Number: 4
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 2, 2024 | Brighton and Hove Albion đang được đem cho mượn: Crewe Alexandra | 75 |
Dec 27, 2023 | Brighton and Hove Albion đang được đem cho mượn: Leyton Orient | 75 |
Dec 20, 2023 | Brighton and Hove Albion đang được đem cho mượn: Leyton Orient | 73 |
Aug 2, 2023 | Brighton and Hove Albion đang được đem cho mượn: Leyton Orient | 73 |
Jul 28, 2023 | Brighton and Hove Albion | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Keiren Westwood | GK | 39 | 73 | |||
8 | Conor Thomas | DM,TV(C) | 30 | 75 | ||
5 | Mickey Demetriou | HV(TC) | 34 | 73 | ||
23 | Jack Powell | DM,TV(C) | 30 | 73 | ||
7 | Chris Long | AM(PT),F(PTC) | 29 | 75 | ||
9 | Courtney Baker-Richardson | F(C) | 28 | 74 | ||
Charlie Kirk | TV,AM(PT) | 26 | 76 | |||
6 | Luke Offord | HV(PC) | 24 | 75 | ||
2 | Ryan Cooney | HV(PC),DM(P) | 24 | 75 | ||
21 | Aaron Rowe | HV,DM,TV,AM(PT) | 23 | 76 | ||
10 | Shilow Tracey | AM(PT),F(PTC) | 25 | 74 | ||
3 | Rio Adebisi | HV,DM,TV(T) | 23 | 73 | ||
14 | Lewis Leigh | TV(C) | 20 | 70 | ||
4 | Zac Williams | HV(TC),DM,TV(T) | 20 | 73 | ||
20 | Elliott Nevitt | F(C) | 28 | 74 | ||
4 | Ed Turns | HV(TC) | 21 | 75 | ||
25 | Josh Austerfield | TV,AM(C) | 22 | 70 | ||
1 | Harvey Davies | GK | 20 | 73 | ||
24 | Charlie Finney | HV,DM,TV(T) | 20 | 68 | ||
11 | Joel Tabiner | TV,AM(PC) | 20 | 72 | ||
17 | Matus Holiček | TV(C) | 19 | 68 | ||
13 | Tom Booth | GK | 19 | 68 | ||
32 | Max Woodcock | AM(PT),F(PTC) | 18 | 65 | ||
19 | Owen Lunt | DM,TV(C) | 19 | 65 | ||
28 | Lewis Billington | HV(C) | 20 | 65 |