?
Matti WAGNER

Full Name: Matti Wagner

Tên áo: WAGNER

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 67

Tuổi: 20 (Jun 7, 2005)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 70

CLB: SpVgg Greuther Fürth

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 16, 2025SpVgg Greuther Fürth67
Jun 15, 2025SpVgg Greuther Fürth67
Jun 13, 2025SpVgg Greuther Fürth đang được đem cho mượn: Alemannia Aachen67
Jun 2, 2025SpVgg Greuther Fürth67
Jun 1, 2025SpVgg Greuther Fürth67
Jan 15, 2025SpVgg Greuther Fürth đang được đem cho mượn: Rot-Weiß Essen67

SpVgg Greuther Fürth Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Felix KlausFelix KlausAM,F(PT)3283
10
Branimir HrgotaBranimir HrgotaAM,F(PTC)3284
Philipp ZiereisPhilipp ZiereisHV(C)3282
37
Julian GreenJulian GreenDM,TV,AM(C)3083
7
Dennis SrbenyDennis SrbenyAM,F(C)3181
1
Nils KörberNils KörberGK2876
27
Luca ItterLuca ItterHV(TC),DM,TV(T)2680
11
Roberto MassimoRoberto MassimoHV,DM,TV(P),AM(PT)2482
14
Jomaine ConsbruchJomaine ConsbruchDM,TV(C)2378
24
Marco JohnMarco JohnHV,DM,TV(T)2380
Noah KönigNoah KönigHV(C)2270
Mathias OlesenMathias OlesenDM,TV,AM(C)2480
33
Maximilian DietzMaximilian DietzHV,DM,TV(C)2380
Pelle BoevinkPelle BoevinkGK2780
6
Sacha BanséSacha BanséDM,TV(C)2478
Felix HiglFelix HiglF(C)2877
Aaron KellerAaron KellerAM(PTC)2176
9
Noel FutkeuNoel FutkeuAM,F(PC)2281
5
Reno MünzReno MünzHV(C)1976
Leander PoppLeander PoppAM(PTC),F(PT)2073
34
Denis PfaffenrotDenis PfaffenrotTV,AM(PC)2070
Adem ImeriAdem ImeriAM(PTC)1967
Lukas ReichLukas ReichHV,DM,TV(P)1870
Matti WagnerMatti WagnerHV,DM,TV(T)2067
Omar SillahOmar SillahF(C)2173