8
David PHILIPP

Full Name: David Lennart Philipp

Tên áo: PHILIPP

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 24 (Apr 10, 2000)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 73

CLB: TSV 1860 München

Squad Number: 8

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2024TSV 1860 München76
Jun 1, 2024TSV 1860 München76
May 24, 2024TSV 1860 München đang được đem cho mượn: Viktoria Köln76
Jun 14, 2023Viktoria Köln76
Jun 9, 2023Viktoria Köln75
Oct 13, 2022Viktoria Köln75
Oct 7, 2022Viktoria Köln73
Jul 26, 2021Viktoria Köln73
May 26, 2021Werder Bremen đang được đem cho mượn: Werder Bremen II73
Sep 25, 2020Werder Bremen đang được đem cho mượn: ADO Den Haag73
Sep 15, 2020Werder Bremen đang được đem cho mượn: ADO Den Haag73
Jul 13, 2020Werder Bremen73
Jul 8, 2020Werder Bremen70
Dec 16, 2019Werder Bremen đang được đem cho mượn: Werder Bremen II70
Nov 27, 2018Werder Bremen đang được đem cho mượn: Werder Bremen II70

TSV 1860 München Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
René VollathRené VollathGK3478
16
Max ReinthalerMax ReinthalerHV(C)2979
17
Morris SchröterMorris SchröterTV,AM(P)2979
37
Marlon FreyMarlon FreyDM,TV(C)2877
10
Fabian SchubertFabian SchubertF(C)3077
4
Jesper VerlaatJesper VerlaatHV,DM(C)2879
5
Thore JacobsenThore JacobsenDM,TV(C)2780
8
David PhilippDavid PhilippAM(PTC)2476
30
Maximilian WolframMaximilian WolframAM,F(PT)2778
36
Tunay DenizTunay DenizDM,TV(C)3075
21
Leroy KwadwoLeroy KwadwoHV(TC)2877
1
Marco HillerMarco HillerGK2779
7
Julian GuttauJulian GuttauAM,F(T)2577
34
Patrick HobschPatrick HobschF(C)3077
2
Tim DanhofTim DanhofHV,DM,TV,AM(P)2778
24
Raphael SchifferlRaphael SchifferlHV(C)2578
14
Soichiro KozukiSoichiro KozukiTV,AM(PT)2473
26
Philipp MaierPhilipp MaierHV,DM(C)3078
28
Florian BährFlorian BährHV,DM,TV(T)2172
Daniel WinklerDaniel WinklerHV(C)2267
18
Tim KlossTim KlossHV,DM(C)2068
39
Eliot MutebaEliot MutebaAM(PT),F(PTC)2172
32
Moritz BangerterMoritz BangerterDM,TV(C)2066
20
Lukas ReichLukas ReichHV,DM(P)1865