?
Riccardo CIERVO

Full Name: Riccardo Ciervo

Tên áo: CIERVO

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 77

Tuổi: 23 (Apr 1, 2002)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 76

CLB: US Sassuolo

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2025US Sassuolo77
Jun 1, 2025US Sassuolo77
Jul 7, 2024US Sassuolo đang được đem cho mượn: Cosenza Calcio77
Jun 2, 2024US Sassuolo77
Jun 1, 2024US Sassuolo77
Aug 21, 2023US Sassuolo đang được đem cho mượn: FC Südtirol77
Jul 14, 2023US Sassuolo đang được đem cho mượn: FC Südtirol77
Jun 2, 2023US Sassuolo77
Jun 1, 2023US Sassuolo77
Feb 17, 2023US Sassuolo đang được đem cho mượn: Venezia FC77
Jan 30, 2023US Sassuolo đang được đem cho mượn: Venezia FC77
Jan 15, 2023US Sassuolo đang được đem cho mượn: Frosinone Calcio77
Jan 11, 2023US Sassuolo đang được đem cho mượn: Frosinone Calcio76
Sep 12, 2022US Sassuolo đang được đem cho mượn: Frosinone Calcio76
Jul 5, 2022US Sassuolo đang được đem cho mượn: Frosinone Calcio76

US Sassuolo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Domenico BerardiDomenico BerardiAM(P),F(PC)3090
77
Nicholas PieriniNicholas PieriniAM,F(PTC)2682
12
Giacomo SatalinoGiacomo SatalinoGK2678
19
Filippo RomagnaFilippo RomagnaHV(C)2883
Uroš RačićUroš RačićDM,TV(C)2784
Andrea PinamontiAndrea PinamontiF(C)2687
29
Fabrizio CaligaraFabrizio CaligaraTV(C),AM(PTC)2582
45
Armand LaurientéArmand LaurientéAM(PT),F(PTC)2688
1
Alessandro RussoAlessandro RussoGK2477
42
Kristian ThorstvedtKristian ThorstvedtDM,TV,AM(C)2686
8
Andrea GhionAndrea GhionDM,TV,AM(C)2582
Stefano TuratiStefano TuratiGK2385
22
Ruan TressoldiRuan TressoldiHV(C)2684
11
Daniel BolocaDaniel BolocaDM,TV(C)2685
3
Josh DoigJosh DoigHV,DM,TV(T)2383
40
Edoardo IannoniEdoardo IannoniTV,AM(C)2478
9
Samuele MulattieriSamuele MulattieriAM,F(C)2483
26
Cas OdenthalCas OdenthalHV(C)2483
Agustín ÁlvarezAgustín ÁlvarezF(C)2482
Janis AntisteJanis AntisteAM,F(PTC)2282
Riccardo CiervoRiccardo CiervoAM,F(PT)2377
80
Tarik MuharemovićTarik MuharemovićHV(C)2280
24
Luca MoroLuca MoroF(C)2482
7
Cristian VolpatoCristian VolpatoAM,F(PC)2180
2
Filippo MissoriFilippo MissoriHV,DM(P),TV(PC)2178
Luca D'AndreaLuca D'AndreaAM,F(PC)2076
17
Yeferson PazYeferson PazHV,DM,TV(P)2376
Flavio RussoFlavio RussoF(C)2076
Gioele ZacchiGioele ZacchiGK2176
15
Edoardo PieragnoloEdoardo PieragnoloHV,DM,TV(T)2280
80
Kevin BrunoKevin BrunoTV(C),AM(PC)2070
35
Luca LipaniLuca LipaniDM,TV(C)2078
Salim AbubakarSalim AbubakarDM,TV(C)2267
55
Justin KumiJustin KumiTV,AM(PC)2075
44
Kevin MirandaKevin MirandaHV(C)2273
Kevin LeoneKevin LeoneTV(C),AM(PTC)2070
Brayan GjylaBrayan GjylaF(C)1770
90
Laurs SkjellerupLaurs SkjellerupF(C)2276
Mario DavidMario DavidF(C)1760
Tommaso BenvenutiTommaso BenvenutiHV,DM,TV(PT)1965
Borna KnezovićBorna KnezovićTV,AM(C)1967
Giacomo BenvenutiGiacomo BenvenutiHV(C)2065