19
Riccardo CIERVO

Full Name: Riccardo Ciervo

Tên áo: CIERVO

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 77

Tuổi: 22 (Apr 1, 2002)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 76

CLB: US Sassuolo

On Loan at: Cosenza Calcio

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 7, 2024US Sassuolo đang được đem cho mượn: Cosenza Calcio77
Jun 2, 2024US Sassuolo77
Jun 1, 2024US Sassuolo77
Aug 21, 2023US Sassuolo đang được đem cho mượn: FC Südtirol77
Jul 14, 2023US Sassuolo đang được đem cho mượn: FC Südtirol77
Jun 2, 2023US Sassuolo77
Jun 1, 2023US Sassuolo77
Feb 17, 2023US Sassuolo đang được đem cho mượn: Venezia FC77
Jan 30, 2023US Sassuolo đang được đem cho mượn: Venezia FC77
Jan 15, 2023US Sassuolo đang được đem cho mượn: Frosinone Calcio77
Jan 11, 2023US Sassuolo đang được đem cho mượn: Frosinone Calcio76
Sep 12, 2022US Sassuolo đang được đem cho mượn: Frosinone Calcio76
Jul 5, 2022US Sassuolo đang được đem cho mượn: Frosinone Calcio76
Jun 11, 2022US Sassuolo76
Jun 7, 2022US Sassuolo73

Cosenza Calcio Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
32
Luca StrizzoloLuca StrizzoloF(C)3281
1
Alessandro MicaiAlessandro MicaiGK3182
24
José MauriJosé MauriDM,TV(C)2881
10
Gennaro TutinoGennaro TutinoAM(PT),F(PTC)2883
11
Tommaso D'OrazioTommaso D'OrazioHV(TC)3480
18
Bright GyamfiBright GyamfiHV(PC)2977
31
Giacomo RicciGiacomo RicciHV,DM(T)2880
29
Filippo SgarbiFilippo SgarbiHV(C)2780
30
Simone MazzocchiSimone MazzocchiAM,F(PTC)2680
28
Christian KouanChristian KouanTV,AM(C)2580
23
Michael VenturiMichael VenturiHV,DM,TV(C)2680
9
Mohamed SankohMohamed SankohF(C)2178
15
Christian Dalle MuraChristian Dalle MuraHV(C)2377
Alessandro LaiAlessandro LaiGK2473
22
Thomas VettorelThomas VettorelGK2476
19
Riccardo CiervoRiccardo CiervoAM,F(PT)2277
9
Gabriele ArtisticoGabriele ArtisticoF(C)2275
20
Andrea Rizzo PinnaAndrea Rizzo PinnaDM,TV(C)2575
4
Pietro MartinoPietro MartinoHV,DM(P)2778
16
Manuel RicciardiManuel RicciardiHV,DM(PT)2477
34
Aldo FlorenziAldo FlorenziTV,AM(C)2279
Jean Paul TouadiJean Paul TouadiHV(C)1965
39
Christos KourfalidisChristos KourfalidisTV(C),AM(PTC)2279
21
Massimo ZilliMassimo ZilliF(C)2275
17
Alessandro CaporaleAlessandro CaporaleHV(C)2980
36
Jahce NovelloJahce NovelloF(C)2065
Alessandro ArioliAlessandro ArioliF(C)2172
12
Gabriele BaldiGabriele BaldiGK2069
2
Baldovino CiminoBaldovino CiminoHV,DM,TV(P)2075
6
Lima CharlysLima CharlysDM,TV(C)2078
10
Tommaso FumagalliTommaso FumagalliAM,F(PTC)2477
90
Gianmarco BegheldoGianmarco BegheldoTV,AM(C)2169
46
Antonio BaroneAntonio BaroneHV,DM,TV(T)1865