Juliano SPADACIO

Full Name: Juliano Gonçalves Spadacio

Tên áo: SPADACIO

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 44 (Nov 16, 1980)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 70

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 14, 2016Hapoel Acre85
Jun 14, 2016Hapoel Acre85
Aug 29, 2013Hapoel Acre85
Aug 29, 2013Hapoel Acre86
Jul 20, 2012Anorthosis Famagusta86
Jan 22, 2012Astra Giurgiu86
Mar 29, 2011Vitória de Guimarães86
Mar 29, 2011Vitória de Guimarães86
Mar 29, 2011Rapid Bucureşti86
Mar 29, 2011Rapid Bucureşti86
May 26, 2010Rapid Bucureşti86

Hapoel Acre Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Giorgi GabedavaGiorgi GabedavaF(C)3577
3
Ahmad ShaabanAhmad ShaabanHV(PT),DM,TV(T)3275
20
Loai TahaLoai TahaHV(C)3576
14
Karem ArshidKarem ArshidAM,F(PTC)3073
15
Raz TwizerRaz TwizerAM(PT),F(PTC)2675
5
Ali KayalAli KayalHV(C)2973
70
Oded CheckolOded CheckolHV,DM,TV,AM(P)2573
33
Mufalah ShlaataMufalah ShlaataHV,DM,TV(P),AM(PT)2476
27
Ashraf RabahAshraf RabahHV,DM,TV(T)3175
11
Oren Sitbon
Hapoel Hadera
HV,DM(P)2270
18
Poraz VolkovichPoraz VolkovichGK2373
44
Charlemagne AzongnitodeCharlemagne AzongnitodeHV(C)2372