Full Name: Giorgi Gabedava
Tên áo: GABEDAVA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 35 (Oct 3, 1989)
Quốc gia: Georgia
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 81
CLB: Hapoel Akko
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 3, 2023 | Hapoel Akko | 77 |
Feb 8, 2023 | Hapoel Akko | 77 |
Jun 7, 2022 | Dinamo Tbilisi | 77 |
Jan 25, 2021 | Dinamo Tbilisi | 77 |
Jul 3, 2019 | FC Iberia 1999 | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Giorgi Gabedava | F(C) | 35 | 77 | ||
3 | Ahmad Shaaban | HV(PT),DM,TV(T) | 31 | 75 | ||
94 | Jordan Faucher | F(C) | 33 | 78 | ||
14 | Karem Arshid | AM,F(PTC) | 29 | 73 | ||
5 | Ali Kayal | HV(C) | 29 | 73 |