Full Name: Artem Maksimenko
Tên áo: MAKSIMENKO
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 27 (May 27, 1998)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 75
CLB: Rodina Moskva
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 11, 2025 | Rodina Moskva | 76 |
May 6, 2025 | Rodina Moskva | 75 |
May 4, 2025 | Rodina Moskva | 75 |
Jan 1, 2025 | Rodina Moskva | 75 |
Apr 7, 2024 | Sokol Saratov | 75 |
Dec 29, 2023 | Sokol Saratov | 75 |
Nov 2, 2023 | FC Urartu | 75 |
Jul 2, 2023 | FC Urartu | 75 |
Oct 9, 2022 | Ural Yekaterinburg đang được đem cho mượn: Rotor Volgograd | 75 |
Oct 4, 2022 | Ural Yekaterinburg đang được đem cho mượn: Rotor Volgograd | 73 |
Aug 10, 2022 | Ural Yekaterinburg đang được đem cho mượn: Rotor Volgograd | 73 |
Jul 2, 2022 | Ural Yekaterinburg đang được đem cho mượn: Rotor Volgograd | 73 |
Jun 2, 2022 | Ural Yekaterinburg | 73 |
Jun 1, 2022 | Ural Yekaterinburg | 73 |
Jan 26, 2022 | Ural Yekaterinburg đang được đem cho mượn: FK Baltika Kaliningrad | 73 |