Huấn luyện viên: Aleksey Baga
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Sokol
Tên viết tắt: SOK
Năm thành lập: 1930
Sân vận động: Lokomotiv Stadium Saratov (15,200)
Giải đấu: Russian National Football League
Địa điểm: Saratov
Quốc gia: Nga
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Zaurbek Pliev | HV,DM,TV(T) | 32 | 77 | ||
27 | Artem Molodtsov | TV(TC) | 33 | 77 | ||
8 | Aslan Dudiev | HV,DM,TV(P) | 33 | 76 | ||
52 | Igor Leontjev | DM,TV,AM(C) | 30 | 77 | ||
18 | Ilya Kamyshev | HV,DM(C) | 26 | 76 | ||
55 | Artem Maksimenko | AM(PT),F(PTC) | 25 | 75 | ||
99 | Andrey Evdokimov | HV(C) | 25 | 75 | ||
19 | Vladimir Azarov | AM(PTC) | 30 | 75 | ||
11 | Vladlen Babaev | AM(PTC) | 27 | 73 | ||
35 | Petr Kosarevskiy | GK | 24 | 75 | ||
77 | Dmitriy Sasin | HV,DM,TV(P) | 26 | 73 | ||
7 | AM,F(T) | 22 | 73 | |||
65 | HV(C) | 21 | 70 | |||
66 | HV,DM,TV(T) | 22 | 73 | |||
28 | Pavel Zabelin | DM,TV,AM(C) | 28 | 76 | ||
56 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 67 | |||
5 | TV(C),AM(PTC) | 22 | 77 | |||
1 | Timur Kraykov | GK | 22 | 67 | ||
16 | Artem Fedorov | GK | 39 | 63 | ||
44 | Ilya Serikov | HV(PTC) | 29 | 76 | ||
25 | Nikita Mankov | HV(C) | 23 | 73 | ||
23 | Astemir Abazov | HV(TC) | 27 | 73 | ||
17 | David Ozmanov | HV(PT),DM(C) | 29 | 63 | ||
24 | TV,AM(C) | 23 | 75 | |||
21 | Nikita Kozlovskiy | TV,AM(C) | 26 | 73 | ||
9 | Albert Pogosyan | TV,AM(C) | 21 | 63 | ||
10 | Vladislav Morozov | TV,AM,F(C) | 22 | 74 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Russian National Football League | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |