55
Mitja KRIŽAN

Full Name: Mitja Križan

Tên áo: KRIŽAN

Vị trí: HV,F(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 27 (Jun 5, 1997)

Quốc gia: Slovenia

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 78

CLB: Rodina Moskva

Squad Number: 55

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,F(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 28, 2023Rodina Moskva76
Feb 22, 2023Rodina Moskva76
Jan 2, 2023NK Bravo76
Jan 2, 2023NK Bravo75
Oct 7, 2022NK Bravo75
Sep 24, 2022NK Bravo74
Apr 22, 2022NK Bravo74
Jun 16, 2021Lommel SK74
Jun 6, 2021Lommel SK74
Mar 25, 2021Lommel SK đang được đem cho mượn: NK Bravo74
Jan 22, 2021Lommel SK đang được đem cho mượn: NK Bravo74
Aug 7, 2020Lommel SK74

Rodina Moskva Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Yordy Reyna
Torpedo Moskva
AM,F(PTC)3180
Maks BarisicMaks BarisicAM(PT),F(PTC)3076
77
Arshak KoryanArshak KoryanAM,F(PTC)2977
72
Astemir GordyushenkoAstemir GordyushenkoDM(C),TV,AM(PTC)2777
26
Artem MeshchaninovArtem MeshchaninovHV(C)2978
38
Leon MusaevLeon MusaevDM,TV(C)2678
88
Artem SokolArtem SokolHV(PTC)2776
55
Mitja KrižanMitja KrižanHV,F(C)2776
12
Dmitriy MarkitesovDmitriy MarkitesovTV(C),AM(PTC)2375
15
Khetag Kochiev
Pafos FC
HV(C)2578
Artem MaksimenkoArtem MaksimenkoAM(PT),F(PTC)2675
18
Magomedkhabib AbdusalamovMagomedkhabib AbdusalamovAM(PT),F(PTC)2173
11
Svyatoslav KozhedubSvyatoslav KozhedubTV,AM(C)2267
30
Maksim DanilinMaksim DanilinTV,AM(C)2372
52
Ivan Kuzmichev
Lokomotiv Moskva
HV(C)2480
16
Aleksandr KoryakinAleksandr KoryakinGK2373
21
Georgiy YudintsevGeorgiy YudintsevHV(PC)2373
99
Ivan TimoshenkoIvan TimoshenkoAM,F(C)2578
23
David SangaréDavid SangaréGK2470
17
Dmitriy ShadrintsevDmitriy ShadrintsevHV(TC)2577
8
Igor AndreevIgor AndreevF(C)2377
20
Artem KontsevoyArtem KontsevoyAM(TC),F(T)2579
31
Rinat ShakerovRinat ShakerovGK2373
33
Alan AgaevAlan AgaevHV,DM(PT)1970
91
Daniil BarinovDaniil BarinovGK2670
7
Pape GuèyePape GuèyeAM(PTC),F(PT)2170