Full Name: Ivan Timoshenko
Tên áo: TIMOSHENKO
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 25 (May 9, 1999)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 78
CLB: Rodina Moskva
Squad Number: 99
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 9, 2025 | Rodina Moskva | 78 |
Jul 30, 2024 | Rodina Moskva đang được đem cho mượn: Akron Tolyatti | 78 |
Jul 17, 2024 | Rodina Moskva đang được đem cho mượn: Akron Tolyatti | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | AM,F(PTC) | 31 | 80 | |||
72 | Astemir Gordyushenko | DM(C),TV,AM(PTC) | 27 | 77 | ||
26 | Artem Meshchaninov | HV(C) | 28 | 78 | ||
38 | Leon Musaev | DM,TV(C) | 26 | 78 | ||
88 | Artem Sokol | HV(PTC) | 27 | 76 | ||
55 | Mitja Križan | HV,F(C) | 27 | 76 | ||
12 | Dmitriy Markitesov | TV(C),AM(PTC) | 23 | 75 | ||
15 | HV(C) | 25 | 78 | |||
Artem Maksimenko | AM(PT),F(PTC) | 26 | 75 | |||
19 | DM,TV(C) | 28 | 81 | |||
18 | Magomedkhabib Abdusalamov | AM(PT),F(PTC) | 21 | 73 | ||
11 | Svyatoslav Kozhedub | TV,AM(C) | 22 | 67 | ||
43 | Damir Shaykhtdinov | HV,DM(P) | 21 | 70 | ||
30 | Maksim Danilin | TV,AM(C) | 23 | 72 | ||
16 | Aleksandr Koryakin | GK | 22 | 73 | ||
68 | HV(TC),DM,TV(T) | 19 | 75 | |||
21 | Georgiy Yudintsev | HV(PC) | 23 | 73 | ||
99 | Ivan Timoshenko | AM,F(C) | 25 | 78 | ||
23 | David Sangaré | GK | 24 | 70 | ||
17 | Dmitriy Shadrintsev | HV(TC) | 25 | 77 | ||
8 | Igor Andreev | F(C) | 23 | 77 | ||
20 | Artem Kontsevoy | AM(TC),F(T) | 25 | 79 | ||
31 | Rinat Shakerov | GK | 22 | 73 | ||
33 | Alan Agaev | HV,DM(PT) | 19 | 70 | ||
91 | Daniil Barinov | GK | 26 | 70 |