31
Rinat SHAKEROV

Full Name: Rinat Shakerov

Tên áo:

Vị trí: GK

Chỉ số: 73

Tuổi: 23 (Feb 16, 2002)

Quốc gia: Nga

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 75

CLB: Rodina Moskva

Squad Number: 31

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Rodina Moskva Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Yordy Reyna
Torpedo Moskva
AM,F(PTC)3180
14
Maks BarisicMaks BarisicAM(PT),F(PTC)3076
77
Arshak KoryanArshak KoryanAM,F(PTC)2977
72
Astemir GordyushenkoAstemir GordyushenkoDM(C),TV,AM(PTC)2880
26
Artem MeshchaninovArtem MeshchaninovHV(C)2978
1
Sergey AydarovSergey AydarovGK2670
38
Leon MusaevLeon MusaevDM,TV(C)2678
88
Artem SokolArtem SokolHV(PTC)2779
55
Mitja KrižanMitja KrižanHV,F(C)2780
12
Dmitriy MarkitesovDmitriy MarkitesovTV(C),AM(PTC)2475
15
Khetag Kochiev
Pafos FC
HV(C)2578
9
Artem MaksimenkoArtem MaksimenkoAM(PT),F(PTC)2676
6
Ruslan FishchenkoRuslan FishchenkoDM,TV(C)2480
18
Magomedkhabib AbdusalamovMagomedkhabib AbdusalamovAM(PT),F(PTC)2275
11
Svyatoslav KozhedubSvyatoslav KozhedubTV,AM(C)2376
30
Maksim DanilinMaksim DanilinTV,AM(C)2374
52
Ivan Kuzmichev
Lokomotiv Moskva
HV(C)2480
16
Aleksandr KoryakinAleksandr KoryakinGK2376
21
Georgiy YudintsevGeorgiy YudintsevHV(PC)2373
99
Ivan TimoshenkoIvan TimoshenkoAM,F(C)2680
17
Dmitriy ShadrintsevDmitriy ShadrintsevHV(TC)2677
8
Igor AndreevIgor AndreevF(C)2380
20
Artem KontsevoyArtem KontsevoyAM(TC),F(T)2579
31
Rinat ShakerovRinat ShakerovGK2373
33
Alan AgaevAlan AgaevHV,DM(PT)2070
28
Matvey BurlakovMatvey BurlakovF(C)2374
7
Pape GuèyePape GuèyeAM(PTC),F(PT)2170