70
Ruslan KUL

Full Name: Ruslan Kul

Tên áo: KUL

Vị trí: AM,F(P)

Chỉ số: 76

Tuổi: 25 (Feb 22, 2000)

Quốc gia: Nga

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 77

CLB: Shinnik Yaroslavl

Squad Number: 70

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(P)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 3, 2025Shinnik Yaroslavl76
Jun 2, 2025Rodina Moskva76
Jun 1, 2025Rodina Moskva76
May 11, 2025Rodina Moskva đang được đem cho mượn: Shinnik Yaroslavl76
May 6, 2025Rodina Moskva đang được đem cho mượn: Shinnik Yaroslavl75
Oct 10, 2024Rodina Moskva đang được đem cho mượn: Shinnik Yaroslavl75
Jul 12, 2024Rodina Moskva đang được đem cho mượn: Shinnik Yaroslavl75
Jul 10, 2024Shinnik Yaroslavl75
Jun 13, 2024Rodina Moskva75
Jun 5, 2024Rodina Moskva75

Shinnik Yaroslavl Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Oleg LaninOleg LaninHV(P),DM,TV(PC)2978
6
Andryus RukasAndryus RukasHV(C)2870
75
Denis VamboltDenis VamboltGK3073
50
Artem GolubevArtem GolubevDM,TV(C)2678
Vadim KarpovVadim KarpovHV(C)2378
Nikita KotinNikita KotinHV(C)2277
Kirill MalyarovKirill MalyarovHV,DM,TV(PT)2879
27
Artur ChernyiArtur ChernyiHV(C)2476
10
Timofey ShipunovTimofey ShipunovTV,AM(C)2176
Daniil MartovoyDaniil MartovoyAM,F(T)2273
15
Dmitriy SamoilovDmitriy SamoilovAM,F(T)3177
Pavel KuznetsovPavel KuznetsovAM,F(T)2365
Albek GongapshevAlbek GongapshevF(C)2575
18
Nikita MiroshnichenkoNikita MiroshnichenkoTV(C)2474
Roman ShishkovRoman ShishkovHV(C)2263
61
Artem MalakhovArtem MalakhovAM,F(P)2777
Ilya RubtsovIlya RubtsovAM,F(C)2677
70
Ruslan KulRuslan KulAM,F(P)2576
7
Artemiy UkomskiyArtemiy UkomskiyF(C)2775
24
Jonathan JohnJonathan JohnHV(PTC)2470
Timofey MitrovTimofey MitrovGK2070
2
Artemiy KosogorovArtemiy KosogorovHV(PC)2272
Denis MironovDenis MironovF(C)2174
Nikita BozovNikita BozovHV(C)2070
Artem LavrenkovArtem LavrenkovHV(C)1965
Oleg LyubchenkoOleg LyubchenkoHV(PC)1960