21
Danil KARPOV

Full Name: Danil Karpov

Tên áo: KARPOV

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 74

Tuổi: 26 (Jun 28, 1999)

Quốc gia: Nga

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 68

CLB: FC Krasnodar

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 3, 2025FC Krasnodar74
Jun 2, 2025FC Krasnodar-274
Jun 1, 2025FC Krasnodar-274
May 17, 2025FC Krasnodar-2 đang được đem cho mượn: FC Tyumen74
May 9, 2025FC Krasnodar-2 đang được đem cho mượn: FC Tyumen73
Oct 18, 2024FC Krasnodar-2 đang được đem cho mượn: FC Tyumen73
Jul 30, 2024FC Krasnodar-2 đang được đem cho mượn: FC Tyumen73
Jul 2, 2024FC Krasnodar73
Jul 1, 2024FC Krasnodar73
May 11, 2023FC Krasnodar đang được đem cho mượn: FC Krasnodar-273
Jul 24, 2022FC Krasnodar73

FC Krasnodar Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Jhon CórdobaJhon CórdobaF(C)3288
98
Sergey PetrovSergey PetrovHV,DM(PT)3485
15
Lucas OlazaLucas OlazaHV,DM,TV(T)3086
Rocha JubalRocha JubalHV(C)3185
20
Giovanni GonzálezGiovanni GonzálezHV,DM,TV(P)3084
7
Victor SáVictor SáAM,F(PT)3185
Vitaliy StezhkoVitaliy StezhkoHV(C)2877
3
Vítor TormenaVítor TormenaHV(PC)2987
53
Aleksandr ChernikovAleksandr ChernikovDM,TV(C)2586
4
Diego CostaDiego CostaHV(C)2586
1
Stanislav AgkatsevStanislav AgkatsevGK2383
40
Olakunle OlusegunOlakunle OlusegunHV,DM,TV,AM(PT)2383
10
Eduard SpertsyanEduard SpertsyanDM,TV,AM(C)2588
11
João BatxiJoão BatxiTV,AM(PT)2784
6
Kevin LeniniKevin LeniniHV(T),DM,TV(C)2883
21
Danil KarpovDanil KarpovAM,F(PTC)2674
Gustavo FurtadoGustavo FurtadoTV,AM(PT)2476
88
Nikita KrivtsovNikita KrivtsovTV,AM(C)2285
Timur AbdrashitovTimur AbdrashitovAM(P)2367
Ifeanyi David NdukaIfeanyi David NdukaHV,DM,TV(C)2175
90
Moses David CobnanMoses David CobnanAM(PT),F(PTC)2278
16
Aleksandr KoryakinAleksandr KoryakinGK2378
Aleksandr KoksharovAleksandr KoksharovAM,F(PTC)2076
8
Danila KozlovDanila KozlovTV(C),AM(PTC)2080
Roman SafronovRoman SafronovGK2265
Dmitriy KuchuguraDmitriy KuchuguraAM(PTC),F(PT)2070
Danila GayvoronskiyDanila GayvoronskiyHV(C)2173
Stanislav PuzanovStanislav PuzanovHV(TC)2172
34
Daniil GolikovDaniil GolikovGK2176
Vladimir YarlykovVladimir YarlykovHV(C)2067
Ruslan ChobanovRuslan ChobanovDM,TV(C)2176
Grigoriy LovtsovGrigoriy LovtsovTV(C)2073
Mikhail UmnikovMikhail UmnikovDM,TV(C)1972
Kirill KistenevKirill KistenevHV(P),DM,TV(C)1867
Evgeniy KovalevskiyEvgeniy KovalevskiyAM(PT),F(PTC)1967