35
Roman SAFRONOV

Full Name: Roman Safronov

Tên áo: SAFRONOV

Vị trí: GK

Chỉ số: 65

Tuổi: 22 (Feb 15, 2003)

Quốc gia: Nga

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 80

CLB: FC Krasnodar

On Loan at: Forte Taganrog

Squad Number: 35

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 25, 2025FC Krasnodar đang được đem cho mượn: Forte Taganrog65
Aug 1, 2024FC Krasnodar đang được đem cho mượn: FC Krasnodar-265
Jul 17, 2024FC Krasnodar65
Jul 10, 2024FC Krasnodar65
Jul 4, 2024FC Krasnodar65

Forte Taganrog Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
79
Aleksey GrechkinAleksey GrechkinHV,DM(T)2977
22
Nikita MuromskiyNikita MuromskiyHV,DM,TV(T)2570
9
Timur MelekestsevTimur MelekestsevF(C)2370
19
Sergey KositsinSergey KositsinHV(TC)2971
5
Ilya ShvedyukIlya ShvedyukDM,TV(C)2871
16
Georgiy KorolevGeorgiy KorolevGK2165
97
Maksim KolmakovMaksim KolmakovTV,AM(TC)2273
88
Dmitriy KartashovDmitriy KartashovDM,TV(C)3073
35
Roman SafronovRoman SafronovGK2265
Danila GayvoronskiyDanila GayvoronskiyHV(C)2173
13
Matvey TyurinMatvey TyurinGK2163
21
Nikita KlimovNikita KlimovDM,TV(C)2573
8
Nikita PanamarevNikita PanamarevTV(PC)2675
10
Akaki KvaratskheliaAkaki KvaratskheliaTV(PTC)2260
77
Dmitriy KuptsovDmitriy KuptsovF(C)2270
11
Sergey KochkanyanSergey KochkanyanHV(PT),DM,TV,AM(P)2163
72
Nikolay MoskalenkoNikolay MoskalenkoGK3563
26
Aleksandr PanchenkoAleksandr PanchenkoHV(C)2660
47
Timur NikolaevTimur NikolaevHV,DM,TV(TC)2460
14
Evgeniy OkhrimenkoEvgeniy OkhrimenkoHV,DM,TV(P)2863
70
Anzor AmiralievAnzor AmiralievAM(PTC),F(PT)2163
99
Denis KostyuchenkoDenis KostyuchenkoAM,F(T)1960
7
Aleksandr MkrtychyanAleksandr MkrtychyanAM,F(PT)2162
15
Dmitriy KanaevDmitriy KanaevAM(PTC),F(PT)2063
46
Aleksey SukharevAleksey SukharevHV(PC),DM,TV(C)2260
17
Valeriy TitarenkoValeriy TitarenkoAM(PTC),F(PT)2863