4
Jorrel HATO

Full Name: Jorrel Hato

Tên áo: HATO

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Chỉ số: 87

Tuổi: 18 (Mar 7, 2006)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 76

CLB: Ajax

Squad Number: 4

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Position Desc: Hậu vệ chơi bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 26, 2024Ajax87
Dec 20, 2024Ajax84
Oct 29, 2024Ajax84
May 23, 2024Ajax84
May 16, 2024Ajax82
May 10, 2024Ajax82
Nov 24, 2023Ajax82
Nov 17, 2023Ajax76
May 25, 2023Ajax76
May 18, 2023Ajax73
Feb 14, 2023Ajax đang được đem cho mượn: Jong Ajax73
Feb 8, 2023Ajax đang được đem cho mượn: Jong Ajax67

Ajax Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Remko PasveerRemko PasveerGK4185
6
Jordan HendersonJordan HendersonDM,TV(C)3489
23
Steven BerghuisSteven BerghuisTV(C),AM(PC)3387
18
Davy KlaassenDavy KlaassenTV,AM(C)3187
25
Wout WeghorstWout WeghorstAM,F(C)3289
20
Bertrand TraoréBertrand TraoréAM(PT),F(PTC)2987
24
Daniele Rugani
Juventus
HV(C)3086
10
Chuba AkpomChuba AkpomAM,F(PC)2985
21
Branco van Den BoomenBranco van Den BoomenDM,TV,AM(C)2987
5
Owen WijndalOwen WijndalHV,DM,TV(T)2585
9
Brian BrobbeyBrian BrobbeyF(C)2387
8
Kenneth TaylorKenneth TaylorDM,AM(C),TV(TC)2287
40
Diant RamajDiant RamajGK2385
37
Josip ŠutaloJosip ŠutaloHV(C)2488
Oliver Valaker EdvardsenOliver Valaker EdvardsenAM(PT),F(PTC)2584
Gastón ÁvilaGastón ÁvilaHV(TC)2383
12
Jay GorterJay GorterGK2478
Youri RegeerYouri RegeerHV(PT),DM,TV(PTC)2184
29
Christian RasmussenChristian RasmussenAM,F(PTC)2280
27
Amourricho van Axel DongenAmourricho van Axel DongenAM,F(PT)2075
19
Julian RijkhoffJulian RijkhoffF(C)2076
13
Ahmetcan KaplanAhmetcan KaplanHV(C)2280
28
Kian Fitz-JimKian Fitz-JimDM,TV,AM(C)2182
15
Youri BaasYouri BaasHV(TC),DM,TV(T)2183
3
Anton GaaeiAnton GaaeiHV,DM,TV,AM(P)2282
11
Mika GodtsMika GodtsTV(C),AM(PTC)1983
33
Benjamin TahirovicBenjamin TahirovicDM,TV(C)2183
4
Jorrel HatoJorrel HatoHV(TC),DM(T)1887