8
Kenneth TAYLOR

Full Name: Kenneth Ina Dorothea Taylor

Tên áo: TAYLOR

Vị trí: DM,AM(C),TV(TC)

Chỉ số: 87

Tuổi: 22 (May 16, 2002)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 66

CLB: Ajax

Squad Number: 8

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,AM(C),TV(TC)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 26, 2024Ajax87
Nov 29, 2023Ajax87
May 25, 2023Ajax87
May 18, 2023Ajax85
Jan 21, 2023Ajax85
Jan 13, 2023Ajax82
Aug 30, 2022Ajax82
Jul 11, 2022Ajax82
Jul 6, 2022Ajax78
Jan 27, 2022Ajax78
Jan 20, 2022Ajax76
Sep 4, 2021Ajax76
Jul 27, 2021Ajax đang được đem cho mượn: Jong Ajax76
Nov 16, 2020Ajax76
Nov 16, 2020Ajax73

Ajax Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Remko PasveerRemko PasveerGK4185
6
Jordan HendersonJordan HendersonDM,TV(C)3489
23
Steven BerghuisSteven BerghuisTV(C),AM(PC)3387
18
Davy KlaassenDavy KlaassenTV,AM(C)3187
25
Wout WeghorstWout WeghorstAM,F(C)3289
20
Bertrand TraoréBertrand TraoréAM(PT),F(PTC)2987
24
Daniele Rugani
Juventus
HV(C)3086
10
Chuba AkpomChuba AkpomAM,F(PC)2985
21
Branco van Den BoomenBranco van Den BoomenDM,TV,AM(C)2987
5
Owen WijndalOwen WijndalHV,DM,TV(T)2585
9
Brian BrobbeyBrian BrobbeyF(C)2287
8
Kenneth TaylorKenneth TaylorDM,AM(C),TV(TC)2287
40
Diant RamajDiant RamajGK2385
37
Josip ŠutaloJosip ŠutaloHV(C)2488
12
Jay GorterJay GorterGK2478
Youri RegeerYouri RegeerHV(PT),DM,TV(PTC)2184
29
Christian RasmussenChristian RasmussenAM,F(PTC)2280
27
Amourricho van Axel DongenAmourricho van Axel DongenAM,F(PT)2075
19
Julian RijkhoffJulian RijkhoffF(C)2076
13
Ahmetcan KaplanAhmetcan KaplanHV(C)2280
28
Kian Fitz-JimKian Fitz-JimDM,TV,AM(C)2182
15
Youri BaasYouri BaasHV(TC),DM,TV(T)2183
38
Kristian HlynssonKristian HlynssonTV,AM(C)2182
3
Anton GaaeiAnton GaaeiHV,DM,TV,AM(P)2282
11
Mika GodtsMika GodtsTV(C),AM(PTC)1983
33
Benjamin TahirovicBenjamin TahirovicDM,TV(C)2183
4
Jorrel HatoJorrel HatoHV(TC),DM(T)1887