20
Bertrand TRAORÉ

Full Name: Bertrand Isidore Traoré

Tên áo: TRAORÉ

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 87

Tuổi: 29 (Sep 6, 1995)

Quốc gia: Burkina Faso

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 73

CLB: Ajax

Squad Number: 20

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Rộng về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 15, 2024Ajax87
Jul 5, 2024Villarreal CF87
Feb 2, 2024Villarreal CF87
Jan 2, 2024Aston Villa87
Dec 21, 2023Aston Villa88
Jan 31, 2023Aston Villa88
Aug 30, 2022Aston Villa đang được đem cho mượn: Istanbul Başakşehir88
Jun 29, 2022Aston Villa88
Jun 22, 2022Aston Villa89
Apr 12, 2022Aston Villa89
Jul 6, 2021Aston Villa89
Jan 26, 2021Aston Villa89
Oct 6, 2020Aston Villa89
Sep 21, 2020Aston Villa89
May 15, 2020Olympique Lyonnais89

Ajax Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Remko PasveerRemko PasveerGK4185
6
Jordan HendersonJordan HendersonDM,TV(C)3489
23
Steven BerghuisSteven BerghuisTV(C),AM(PC)3387
18
Davy KlaassenDavy KlaassenTV,AM(C)3187
25
Wout WeghorstWout WeghorstAM,F(C)3289
20
Bertrand TraoréBertrand TraoréAM(PT),F(PTC)2987
24
Daniele Rugani
Juventus
HV(C)3086
10
Chuba AkpomChuba AkpomAM,F(PC)2985
21
Branco van Den BoomenBranco van Den BoomenDM,TV,AM(C)2987
5
Owen WijndalOwen WijndalHV,DM,TV(T)2585
9
Brian BrobbeyBrian BrobbeyF(C)2387
8
Kenneth TaylorKenneth TaylorDM,AM(C),TV(TC)2287
40
Diant RamajDiant RamajGK2385
37
Josip ŠutaloJosip ŠutaloHV(C)2488
Oliver Valaker EdvardsenOliver Valaker EdvardsenAM(PT),F(PTC)2584
12
Jay GorterJay GorterGK2478
Youri RegeerYouri RegeerHV(PT),DM,TV(PTC)2184
29
Christian RasmussenChristian RasmussenAM,F(PTC)2280
27
Amourricho van Axel DongenAmourricho van Axel DongenAM,F(PT)2075
19
Julian RijkhoffJulian RijkhoffF(C)2076
13
Ahmetcan KaplanAhmetcan KaplanHV(C)2280
28
Kian Fitz-JimKian Fitz-JimDM,TV,AM(C)2182
15
Youri BaasYouri BaasHV(TC),DM,TV(T)2183
3
Anton GaaeiAnton GaaeiHV,DM,TV,AM(P)2282
11
Mika GodtsMika GodtsTV(C),AM(PTC)1983
33
Benjamin TahirovicBenjamin TahirovicDM,TV(C)2183
4
Jorrel HatoJorrel HatoHV(TC),DM(T)1887