Full Name: Robin Strömberg
Tên áo: STRÖMBERG
Vị trí: TV,AM,F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 33 (Jan 23, 1992)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 79
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM,F(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 6, 2023 | Norrby IF | 73 |
Oct 20, 2019 | Norrby IF | 73 |
Jun 20, 2019 | Norrby IF | 72 |
Feb 20, 2019 | Norrby IF | 74 |
Jan 25, 2019 | Norrby IF | 76 |
Jul 26, 2018 | Ljungskile SK | 76 |
Jun 20, 2018 | Mjällby AIF | 76 |
Aug 22, 2015 | Mjällby AIF | 78 |
Aug 20, 2013 | Mjällby AIF | 78 |
Jun 26, 2013 | Mjällby AIF | 75 |
Jun 14, 2012 | Mjällby AIF đang được đem cho mượn: Thór | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Anton Wede | TV(C),AM(PTC) | 34 | 77 | ||
3 | Teodor Walemark | HV(C) | 23 | 68 | ||
Jakob Andersson | TV(C) | 22 | 65 | |||
Viktor Widell | HV,DM,TV(P) | 22 | 65 | |||
Nils Wallenberg | TV(C) | 21 | 66 | |||
Jamie Bichis | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 |