Full Name: Mitchell John Hancox
Tên áo: HANCOX
Vị trí: HV(T),DM,TV(TC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 31 (Nov 9, 1993)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 71
CLB: Chester FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(T),DM,TV(TC)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 23, 2024 | Chester FC | 67 |
Jun 18, 2024 | Altrincham | 67 |
Mar 15, 2024 | Altrincham | 67 |
Mar 21, 2023 | York City | 67 |
Aug 23, 2022 | York City | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Kevin Roberts | HV(PC) | 35 | 66 | |||
Mitch Hancox | HV(T),DM,TV(TC) | 31 | 67 | |||
7 | Tom Peers | F(C) | 29 | 65 | ||
Dylan Mottley-Henry | TV,AM(PT) | 27 | 70 | |||
George Glendon | DM,TV(C) | 29 | 66 | |||
Danny Devine | TV(C) | 27 | 70 | |||
Dan Turner | F(C) | 26 | 65 | |||
James Hardy | AM(PTC),F(PT) | 28 | 69 | |||
Connell Rawlinson | HV(C) | 33 | 72 | |||
Jack Bainbridge | HV(C) | 26 | 65 | |||
F(C) | 27 | 66 | ||||
Nathan Woodthorpe | HV,DM,TV(T) | 22 | 60 | |||
Christian Norton | F(C) | 23 | 70 | |||
Charlie Caton | TV,AM,F(C) | 22 | 65 | |||
Zak Goodson | F(C) | 24 | 60 | |||
Jordan Hunter | HV,TV(P),DM(PC) | 24 | 65 | |||
26 | GK | 18 | 65 |