Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Phoenix
Tên viết tắt: PHO
Năm thành lập: 2014
Sân vận động: Phoenix Rising FC Soccer Complex (6,000)
Giải đấu: USL Championship
Địa điểm: Peoria
Quốc gia: Hoa Kỳ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Patrick Rakovsky | GK | 31 | 76 | ||
26 | Renzo Zambrano | DM,AM(C),TV(PC) | 30 | 76 | ||
29 | Dariusz Formella | AM,F(PTC) | 29 | 75 | ||
10 | Fede Varela | TV(C),AM(PTC) | 28 | 78 | ||
8 | José Hernández | DM,TV,AM(C) | 28 | 73 | ||
30 | Alejandro Fuenmayor | HV(PC) | 28 | 76 | ||
0 | Edgardo Rito | HV,DM,TV(P) | 28 | 74 | ||
0 | Noble Okello | DM,TV(C) | 24 | 77 | ||
14 | Emil Cuello | TV(PT),AM,F(PTC) | 28 | 73 | ||
7 | Erickson Gallardo | TV(PT),AM(PTC) | 27 | 78 | ||
0 | Damian Rivera | TV(C),AM(PTC) | 22 | 75 | ||
0 | Darius Johnson | AM(PT),F(PTC) | 23 | 75 | ||
5 | Mohamed Traore | HV(TC) | 22 | 70 | ||
0 | Triston Henry | GK | 31 | 78 | ||
0 | Collin Smith | HV,DM,TV,AM(P) | 21 | 67 | ||
0 | Jearl Margaritha | AM,F(PT) | 24 | 76 | ||
0 | DM,TV(C) | 22 | 68 | |||
0 | Harvey Neville | HV(P),DM,TV(PC) | 22 | 70 | ||
77 | Juan Carlos Azócar | HV,DM(P),TV,AM(PT) | 29 | 75 | ||
0 | Ryan Flood | HV,DM(T) | 26 | 74 | ||
6 | Giulio Doratiotto | DM(PTC),TV(PT) | 20 | 70 | ||
0 | Rémi Cabral | AM,F(PTC) | 25 | 73 | ||
3 | John Stenberg | HV(C) | 32 | 74 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |