21
Stepan HARAZIM

Full Name: Štěpán Harazim

Tên áo: HARAZIM

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 75

Tuổi: 24 (Jul 13, 2000)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 74

CLB: Hradec Králové

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 18, 2023Hradec Králové75
Jan 12, 2023Hradec Králové73
Aug 31, 2021Hradec Králové73
May 23, 2021SFC Opava73

Hradec Králové Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Václav PilařVáclav PilařAM(PTC),F(PT)3678
9
Lukas CmelíkLukas CmelíkAM,F(PT)2877
58
Adam VlkanovaAdam VlkanovaAM(PTC)3082
37
Ondrej MihálikOndrej MihálikF(C)2879
22
Petr KodešPetr KodešDM,TV(C)2978
28
Jakub KučeraJakub KučeraDM,TV,AM(C)2877
27
Ondrej SasinkaOndrej SasinkaAM,F(C)2777
14
Jakub KlímaJakub KlímaHV(PC)2678
5
Filip CihakFilip CihakHV(PC),DM(C)2580
11
Samuel DancákSamuel DancákHV,DM,TV(C)2777
29
Matej KoubekMatej KoubekF(C)2575
4
Tomás PetrásekTomás PetrásekHV(PC)3378
21
Stepan HarazimStepan HarazimHV,DM,TV(P)2475
38
Adam Griger
Granada CF
F(C)2176
20
Matyas VágnerMatyas VágnerGK2273
8
David HeidenreichDavid HeidenreichHV(C)2476
1
Patrik VizekPatrik VizekGK3175
25
Frantisek CechFrantisek CechHV(PC)2678
David DolezalDavid DolezalAM(PTC)2572
18
Daniel Samek
US Lecce
HV,DM,TV(C)2178
David JurcenkoDavid JurcenkoF(C)2165
Lukas HájekLukas HájekAM(PT),F(PTC)2265
12
Adam ZadrazilAdam ZadrazilGK2480
23
Matej NaprstekMatej NaprstekAM(PT),F(PTC)2167
26
Daniel HorákDaniel HorákHV,DM,TV(T)2478
17
Petr JulisPetr JulisAM(PT),F(PTC)2175
24
Martin HlavacMartin HlavacHV(C)2265
Vojtěch BalounVojtěch BalounHV(C)2265
13
Karel Spáčil
Viktoria Plzeň
HV,DM,TV(C)2178
15
Daniil GolovatskyiDaniil GolovatskyiHV(C)2165