37
Ondrej MIHÁLIK

Full Name: Ondřej Mihálik

Tên áo: MIHÁLIK

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 79

Tuổi: 27 (Apr 2, 1997)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 72

CLB: Hradec Králové

Squad Number: 37

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 19, 2024Hradec Králové79
Feb 28, 20241. FC Slovácko79
Feb 22, 20241. FC Slovácko80
Sep 25, 20221. FC Slovácko80
Jun 2, 2022Viktoria Plzeň80
Jun 1, 2022Viktoria Plzeň80
Nov 8, 2021Viktoria Plzeň đang được đem cho mượn: SK Dynamo Ceské Budejovice80
Nov 8, 2021Viktoria Plzeň đang được đem cho mượn: SK Dynamo Ceské Budejovice80
Nov 8, 2021Viktoria Plzeň đang được đem cho mượn: SK Dynamo Ceské Budejovice80
May 20, 2021Viktoria Plzeň80
Nov 5, 2020Viktoria Plzeň82
Jun 26, 2020Viktoria Plzeň82
Jun 2, 2020AZ Alkmaar82
Jun 1, 2020AZ Alkmaar82
Mar 26, 2020AZ Alkmaar đang được đem cho mượn: Viktoria Plzeň82

Hradec Králové Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Václav PilařVáclav PilařAM(PTC),F(PT)3678
9
Lukas CmelíkLukas CmelíkAM,F(PT)2877
58
Adam VlkanovaAdam VlkanovaAM(PTC)3082
37
Ondrej MihálikOndrej MihálikF(C)2779
22
Petr KodešPetr KodešDM,TV(C)2978
28
Jakub KučeraJakub KučeraDM,TV,AM(C)2877
27
Ondrej SasinkaOndrej SasinkaAM,F(C)2677
14
Jakub KlímaJakub KlímaHV(PC)2678
5
Filip CihakFilip CihakHV(PC),DM(C)2580
11
Samuel DancákSamuel DancákHV,DM,TV(C)2777
29
Matej KoubekMatej KoubekF(C)2575
4
Tomás PetrásekTomás PetrásekHV(PC)3378
21
Stepan HarazimStepan HarazimHV,DM,TV(P)2475
38
Adam Griger
Granada CF
F(C)2076
20
Matyas VágnerMatyas VágnerGK2273
8
David HeidenreichDavid HeidenreichHV(C)2476
1
Patrik VizekPatrik VizekGK3175
25
Frantisek CechFrantisek CechHV(PC)2678
David DolezalDavid DolezalAM(PTC)2572
18
Daniel Samek
US Lecce
HV,DM,TV(C)2178
David JurcenkoDavid JurcenkoF(C)2165
Lukas HájekLukas HájekAM(PT),F(PTC)2265
12
Adam ZadrazilAdam ZadrazilGK2480
23
Matej NaprstekMatej NaprstekAM(PT),F(PTC)2167
26
Daniel HorákDaniel HorákHV,DM,TV(T)2478
17
Petr JulisPetr JulisAM(PT),F(PTC)2175
24
Martin HlavacMartin HlavacHV(C)2265
Vojtěch BalounVojtěch BalounHV(C)2265
13
Karel Spáčil
Viktoria Plzeň
HV,DM,TV(C)2178
15
Daniil GolovatskyiDaniil GolovatskyiHV(C)2165