15
Daniil GOLOVATSKYI

Full Name: Daniil Golovatskyi

Tên áo:

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 21 (Jun 29, 2003)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 77

CLB: Hradec Králové

Squad Number: 15

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Hradec Králové Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Václav PilařVáclav PilařAM(PTC),F(PT)3678
9
Lukas CmelíkLukas CmelíkAM,F(PT)2877
58
Adam VlkanovaAdam VlkanovaAM(PTC)3082
37
Ondrej MihálikOndrej MihálikF(C)2779
22
Petr KodešPetr KodešDM,TV(C)2978
28
Jakub KučeraJakub KučeraDM,TV,AM(C)2877
27
Ondrej SasinkaOndrej SasinkaAM,F(C)2677
14
Jakub KlímaJakub KlímaHV(PC)2678
5
Filip CihakFilip CihakHV(PC),DM(C)2580
11
Samuel DancákSamuel DancákHV,DM,TV(C)2677
29
Matej KoubekMatej KoubekF(C)2575
4
Tomás PetrásekTomás PetrásekHV(PC)3278
21
Stepan HarazimStepan HarazimHV,DM,TV(P)2475
38
Adam Griger
Granada CF
F(C)2073
20
Matyas VágnerMatyas VágnerGK2173
8
David HeidenreichDavid HeidenreichHV(C)2476
1
Patrik VizekPatrik VizekGK3175
25
Frantisek CechFrantisek CechHV(PC)2678
David DolezalDavid DolezalAM(PTC)2572
18
Daniel Samek
US Lecce
HV,DM,TV(C)2078
David JurcenkoDavid JurcenkoF(C)2165
Lukas HájekLukas HájekAM(PT),F(PTC)2265
12
Adam ZadrazilAdam ZadrazilGK2476
23
Matej NaprstekMatej NaprstekAM(PT),F(PTC)2167
26
Daniel HorákDaniel HorákHV,DM,TV(T)2478
17
Petr JulisPetr JulisAM(PT),F(PTC)2175
24
Martin HlavacMartin HlavacHV(C)2265
Vojtěch BalounVojtěch BalounHV(C)2265
13
Karel Spáčil
Viktoria Plzeň
HV,DM,TV(C)2178
15
Daniil GolovatskyiDaniil GolovatskyiHV(C)2165